Trang chính tin tức trang web
Lý thuyết Dow: Sáu tiên đề của Charles Dow (2025)
Updated: 03.05.2025

Lý thuyết Dow: lý thuyết và sáu tiên đề của Charles Dow, hay cách phân tích kỹ thuật biểu đồ giá ra đời (2025)

Lý thuyết Dow là một lý thuyết mô tả hành vi của giá cổ phiếu theo thời gian. Nó dựa trên các công trình của nhà báo người Mỹ Charles Dow, biên tập viên đầu tiên của tờ báo The Wall Street Journal và là một trong những nhà sáng lập công ty danh tiếng Dow Jones and Co.

“Lý thuyết Dow” được Charles Dow đề ra thông qua các bài viết giai đoạn 1900–1902, nhưng do ông qua đời vào năm 1902 nên chưa hoàn thiện. Điều thú vị là bản thân Charles chưa bao giờ gọi lý thuyết của ông bằng tên gọi mà chúng ta hiện nay đều biết. Sau khi ông qua đời, những người như William P. Hamilton, Robert Rhea và George Schaefer đã hoàn thiện công trình này – chính họ gọi lý thuyết đó là “Lý thuyết Dow”.

Bản thân lý thuyết Dow là nền tảng cho toàn bộ phân tích kỹ thuật biểu đồ và bao gồm 6 tiên đề về việc hình thành biến động giá. Theo Lý thuyết Dow:
  1. Có ba loại xu hướng
  2. Mỗi xu hướng chính có ba giai đoạn
  3. Thị trường tính đến mọi tin tức và có trí nhớ
  4. Các chỉ số chứng khoán phải nhất quán và xác nhận lẫn nhau
  5. Xu hướng được xác nhận bởi khối lượng giao dịch
  6. Xu hướng còn giá trị cho đến khi có tín hiệu dừng rõ ràng
Chính sáu tiên đề này của Lý thuyết Dow sẽ được chúng ta tìm hiểu trong bài viết này.

Charles Dow – tiểu sử

Charles Henry Dow được mọi người biết đến là một nhà báo Mỹ và là một trong những nhà sáng lập công ty Dow Jones and Company – đơn vị xuất bản tờ tạp chí nổi tiếng thế giới The Wall Street Journal. Đối với những ai lần đầu nghe tên tạp chí này, đó là một tờ báo về lĩnh vực kinh doanh, đề cập những tin tức kinh tế và tài chính quan trọng nhất.

Dow Jones

Bản thân Charles Dow sinh ngày 6 tháng 11 năm 1851 và mất ngày 4 tháng 12 năm 1902. Công việc đầu tiên của ông trong lĩnh vực tài chính là phóng viên tại một văn phòng tin tức ở Phố Wall. Edward Jones cũng làm việc tại đây và sau đó, vào năm 1882, họ cùng nhau thành lập công ty Dow Jones and Company.

Ban đầu, công ty chuyên phát hành những cuốn tin tức hai trang về giao dịch và tài chính, nhưng đến năm 1889, ấn bản đầu tiên của The Wall Street Journal đã ra đời.

Về “Lý thuyết Dow”, nó không xuất hiện ngẫu nhiên. Khi làm phóng viên, Charles thường xuyên trao đổi với các nhà tư bản công nghiệp và giới ngân hàng – dần dần thế giới chuyển động tài chính không còn là một điều bí ẩn với ông. Ngược lại, trong quá trình làm tin, ông nhận thấy một số quy luật nhất định và cách các sự kiện quá khứ ảnh hưởng đến việc định giá hiện tại.

Khi đã tích lũy đủ kiến thức và bắt đầu xuất bản tờ The Wall Street Journal, đến năm 1893 Dow nhận thấy cần có một chỉ báo nào đó để theo dõi sự hoạt động của thị trường. Lý do rất đơn giản – bùng nổ giao dịch đầu cơ trên thị trường do nhiều hoạt động sáp nhập công ty. Từ đó, chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones ra đời – công cụ khi đó chỉ là bình quân số học giá của 12 công ty. Hiện tại, chỉ số này đại diện cho 30 công ty lớn nhất nước Mỹ.

Charles Dow là một trong những người đầu tiên hiểu rằng giá “có trí nhớ” – nó ẩn chứa nhiều thông tin hơn so với những gì một nhà đầu cơ thời bấy giờ có thể tưởng tượng. Thật không may, Dow không kịp hoàn thiện tác phẩm của mình, nhưng tất cả nỗ lực của ông vẫn còn đó – những người khác đã tiếp nối và đặt cho công trình của Charles cái tên “Lý thuyết Dow.”

Thị trường tính đến mọi thứ – tiên đề của Lý thuyết Dow về “trí nhớ” giá

Thị trường ghi nhớ và tính đến mọi thứ! Theo Lý thuyết Dow, mọi sự kiện xảy ra trên thế giới đều trực tiếp được phản ánh và lưu giữ trong giá của một tài sản – tất cả thông tin cần thiết về quá khứ, hiện tại và tương lai đều có sẵn trong đó.

Nói dễ hiểu hơn, giá một tài sản lưu giữ thông tin về:
  • Tâm lý của những người tham gia thị trường, dẫn đến các hành động cụ thể
  • Quá trình phát triển và sáp nhập của các công ty
  • Khủng hoảng kinh tế
  • Tiến bộ khoa học
  • Sự ra mắt các sản phẩm mới trên thị trường
  • Vân vân
Lịch sử biến động giá cho phép ta hiểu cách các tin tức khác nhau tác động đến giá tài sản. Ví dụ, ai cũng biết rằng sau mỗi lần giới thiệu iPhone mới, cổ phiếu Apple thường tăng giá – điều này lặp đi lặp lại từ năm này qua năm khác (chúng ta nhìn vào quá khứ), cho thấy dự đoán hiện tại của chúng ta đã dựa vào lịch sử của công ty, và chúng ta cũng có thể kỳ vọng sự kiện tương tự trong tương lai (chúng ta hướng về tương lai).

lịch sử táo

Lịch sử của mỗi công ty, mỗi sản phẩm và mỗi tin tức đều được “ghi” trong giá tài sản. Chúng ta luôn có thể tua lại biểu đồ giá và xác định những thời khắc quan trọng trong lịch sử tài chính, đồng nghĩa chúng ta sở hữu công cụ giúp dự báo hành vi thị trường trong các tình huống tương tự.

Đó là lý do người ta nói giá “có trí nhớ”! Ngày nay, điều này đã quá quen thuộc với hầu hết các nhà giao dịch (mặc dù vẫn có số ít người từ chối tin – kiểu “trái đất phẳng” vậy...), nhưng ở thời của Charles Dow, nó gần như là chuyện viển vông.

Hiện nay, có vô số công cụ phân tích thị trường (các chỉ báo và chiến lược) – mỗi công cụ này cho phép ta tìm kiếm những mô hình có khả năng sinh lời tối ưu trong biến động giá và gợi ý thời điểm tốt nhất để vào lệnh. Đây là phương pháp được cả những nhà giao dịch trong ngày và nhà đầu tư dài hạn sử dụng.

Đối với bản thân Dow, ông thích quan sát thị trường dưới góc nhìn vĩ mô – quan sát sự di chuyển giá của các công ty lớn có sức ảnh hưởng mạnh đến quá trình hình thành giá. Và để đơn giản hóa việc quan sát này, chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones đã ra đời.

Theo Lý thuyết Dow, nếu chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones đang có xu hướng rõ ràng, nó có tác động lớn đến tâm lý nhà đầu tư. Cũng theo lý thuyết này, người ta phát hiện một số mô hình liên quan đến việc đánh giá tình hình tài chính của các công ty – điều này rất hữu ích khi giao dịch cổ phiếu.

Ba xu hướng theo Lý thuyết Dow

Việc phân tích các chuyển động giá bền vững (xu hướng) là bước kế tiếp trong Lý thuyết Dow. Thị trường luôn chuyển động lên xuống thành từng “sóng”, vừa tạo nên các đợt tăng/giảm theo hướng xu hướng chính, vừa xuất hiện những đợt thoái lui nhỏ ngược chiều. Tất cả cùng góp phần tạo nên bức tranh tổng thể, với các đặc trưng:
  • Đỉnh mới
  • Điều chỉnh (thoái lui)
  • Đỉnh mới
Chuỗi sự kiện này tiếp diễn cho đến khi xu hướng kết thúc. Trên biểu đồ giá, nó trông như thế này:

xu hướng tăng

Với xu hướng giảm, tình hình lại ngược lại:
  • Mỗi đáy mới sẽ thấp hơn đáy trước
  • Mỗi đỉnh mới sẽ thấp hơn đỉnh trước

xu hướng giảm

Theo Lý thuyết Dow, có ba loại xu hướng:
  • Xu hướng chính
  • Xu hướng phụ
  • Xu hướng nhỏ
Phân loại xu hướng phụ thuộc vào quãng thời gian xu hướng tồn tại: xu hướng chính kéo dài hơn một năm, xu hướng phụ kéo dài từ 3 tuần đến 3 tháng, còn xu hướng nhỏ thì tồn tại tối đa ba tuần.

Xu hướng chính theo Lý thuyết Dow

Đúng như tên gọi, xu hướng chính là chuyển động giá dài hạn. Loại xu hướng này thường được quan sát rõ trên khung thời gian từ 1 tuần đến 1 tháng.

Để nhận biết xu hướng chính trên biểu đồ, bạn không cần quá tinh vi – vì nó hình thành từ một năm đến nhiều năm, chỉ cần mở biểu đồ tài sản với khung tháng (1 Month) và kẻ đường xu hướng:

xu hướng chính

Trong trường hợp này, xu hướng chính của cặp EUR/USD là xu hướng giảm, vì cả đỉnh và đáy đều có khuynh hướng giảm dần. Xu hướng giảm sẽ tiếp tục tồn tại cho đến khi xuất hiện tín hiệu rõ rệt về sự kết thúc – đó là lúc các đỉnh/đáy mới bắt đầu hình thành cao hơn so với trước.

Xu hướng phụ theo Lý thuyết Dow

Xu hướng phụ là các chuyển động giá nhỏ hơn. Xu hướng này có thể đi cùng chiều với xu hướng chính, hoặc đóng vai trò điều chỉnh giá (những đợt thoái lui).

xu hướng nhỏ

Theo Lý thuyết Dow, xu hướng phụ kéo dài từ 3 tuần đến 3 tháng, và những đợt thoái lui ngược lại xu hướng chính chiếm khoảng 30% đến 60% tổng chuyển động của xu hướng phụ. Nói cách khác, xu hướng phụ thường di chuyển ngược với xu hướng chính.

Xu hướng nhỏ theo Lý thuyết Dow

Xu hướng nhỏ, theo Lý thuyết Dow, không kéo dài quá 3 tuần. Tương tự như xu hướng phụ so với xu hướng chính, xu hướng nhỏ thường di chuyển ngược với xu hướng phụ:
  • Nếu xu hướng phụ đang đi lên, thì xu hướng nhỏ hầu hết sẽ kéo giá xuống
  • Nếu xu hướng phụ đang đi xuống, thì xu hướng nhỏ sẽ chủ yếu có chuyển động giá lên

xu hướng nhỏ

Khác với xu hướng chính và xu hướng phụ, xu hướng nhỏ có độ biến động lớn nhất.

Ba xu hướng của Lý thuyết Dow trong giao dịch Quyền chọn nhị phân

Trong ví dụ trên, chúng ta xét các biểu đồ có khung thời gian khá dài – từ biểu đồ tháng (mỗi nến 1 tháng) đến 4 giờ. Dĩ nhiên, điều này không thực sự phù hợp cho giao dịch Quyền chọn nhị phân ngắn hạn.

Không phủ nhận rằng nếu bạn muốn mở một giao dịch mỗi tuần thì cũng không có gì sai. Chỉ là, tại sao lại kiếm “ít” như vậy với Quyền chọn nhị phân trong thời gian dài, trong khi khoảng thời gian ấy hoàn toàn có thể giao dịch ở thị trường Forex để tiềm năng lợi nhuận tốt hơn?!

Quyền chọn nhị phân thường mang lại lợi nhuận tối đa trong giao dịch nội ngày (intraday), và để làm được điều đó, ta cần khung thời gian ngắn hơn khi áp dụng các xu hướng theo Lý thuyết Dow.

Để nắm rõ các xu hướng hiện tại và dùng chúng hiệu quả, tôi khuyến nghị quan sát ba biểu đồ:
  • Xác định xu hướng chính trên khung tháng (1 Month)
  • Xem xu hướng phụ trên biểu đồ “1 day”
  • Kiểm tra xu hướng nhỏ trên khung “1 giờ”
Nếu bạn quan tâm giao dịch nội giờ, thì áp dụng xu hướng Lý thuyết Dow như sau:
  • Tìm xu hướng chính trên khung “1 day”
  • Tìm xu hướng phụ trên khung “1 giờ”
  • Xác định xu hướng nhỏ trên khung từ 15 phút đến 5 phút (M15–M5)
Cách tiếp cận này giúp bạn nắm được trạng thái thị trường ở mọi góc độ và xác định chính xác ba loại xu hướng quan trọng theo Lý thuyết Dow!

Ba giai đoạn của xu hướng thị trường theo Lý thuyết Dow

Theo Lý thuyết Dow, một xu hướng thị trường có ba giai đoạn:
  • Giai đoạn tích lũy
  • Giai đoạn tham gia
  • Giai đoạn triển khai
Mỗi giai đoạn này đều dễ dàng nhận biết trên biểu đồ giá.

ba giai đoạn của thị trường theo lý thuyết Dow

Cách phân chia giai đoạn thị trường này ban đầu được phát triển cho cổ phiếu của các công ty – thông thường, nếu công ty phát triển, giá cổ phiếu có xu hướng đi lên. Quy luật này không phải lúc nào cũng đúng với cặp tiền tệ.

Giai đoạn tích lũy theo Lý thuyết Dow

Giai đoạn tích lũy là giai đoạn đầu tiên của xu hướng theo Lý thuyết Dow. Trong giai đoạn này, xu hướng tăng chưa thực sự bắt đầu, nhưng mọi tin xấu đã được thị trường “hấp thụ” – trên biểu đồ, nó giống như chuyển động đi ngang (giá dao động trong biên hẹp, không biến động mạnh).

Ở giai đoạn này, nhà đầu tư lớn bắt đầu tham gia. Đây là minh chứng rõ cho nguyên tắc “Mua khi giá còn thấp, bán khi giá cao!”. Giai đoạn tích lũy không thể kéo dài mãi – dòng tiền liên tục đổ vào từ những nhà đầu tư lớn dần đẩy giá tài sản lên và chuyển sang giai đoạn tiếp theo – giai đoạn tham gia.

Ta có thể xác định giai đoạn tham gia bằng dấu hiệu đơn giản: thị trường tạo đỉnh cao hơn so với đỉnh trước. Cho đến khi điều này xảy ra, thị trường vẫn còn trong giai đoạn tích lũy (giá đi ngang). Giai đoạn tích lũy càng lâu, cú “bùng nổ” xu hướng tiếp đó càng mạnh.

giai đoạn tích lũy

Giai đoạn tham gia theo Lý thuyết Dow

Giai đoạn tham gia là giai đoạn xu hướng theo Lý thuyết Dow, khi giá – sau khi có đủ lực đẩy – bắt đầu đi lên. Đây là khoảng thời gian kéo dài nhất trong các giai đoạn của thị trường.

Trong giai đoạn tham gia, không chỉ nhà đầu tư lớn (đã vào từ giai đoạn tích lũy) mà còn những công ty nhỏ hơn và cá nhân cũng tham gia – sự ổn định của xu hướng thu hút rất nhiều sự chú ý.

Lý do tham gia thị trường khá đơn giản (nếu bạn vào sớm): các nhà đầu tư lớn đã “lót đường” cho xu hướng. Sau đó, dòng tiền từ các tổ chức nhỏ hơn ồ ạt tham gia, tạo nên một hệ thống mạnh, nơi các khoản đầu tư chủ yếu chảy theo một hướng – hướng lên. Vì vậy, xu hướng thường rất vững và mạnh.

giai đoạn tham gia

Gần cuối giai đoạn tham gia, các nhà đầu tư chia thành ba nhóm:
  • Nhà đầu tư lớn – họ thường thoát lệnh sớm để chốt lời một cách chắc chắn
  • Các công ty, tổ chức nhỏ hơn – sau khi nhà đầu tư lớn rời đi, họ vẫn duy trì xu hướng một thời gian nhưng cũng sẽ thoát lệnh khi sợ mất lợi nhuận
  • “Kẻ đến muộn” – nhóm nhà đầu tư nhỏ lẻ nghe tin về xu hướng này trễ và bước vào thị trường khi xu hướng sắp tàn
Như vậy, nhà đầu tư lớn rời thị trường trước và thu lợi nhuận – giá ngay lập tức sụt giảm vì một lượng lớn vốn bị “rút” ra. Mức giảm thường không quá lớn, trông như một đợt thoái lui (điều chỉnh) bình thường.

sự rút lui của nhà đầu tư lớn khỏi thị trường

Sau một thời gian, thị trường ổn định và giá tiếp tục leo lên, vượt đỉnh cũ – các nhà đầu tư nhỏ hơn vẫn chưa thoát hết vị thế, và quảng cáo truyền thông tiếp tục lôi kéo thêm nhiều nhà đầu tư cá nhân (thậm chí cả những người bình thường, ít chuyên môn).

Tôi không nhớ rõ ai đã nói với tôi về một câu châm ngôn khá hay (giờ không quá quan trọng), nhưng đại ý thế này: “Nếu trên báo đài đang hô hào giá tài sản nào đó tăng phi mã, thì đã đến lúc bán chúng!”

Logic ở đây khá đơn giản – nhà đầu tư lớn không cần đọc tin như thế, bởi họ đã vào lệnh từ rất lâu, cũng như các tổ chức nhỏ hơn nhưng dày dạn. Nhưng với người bình thường, đây là thông tin “vàng” – một cách kiếm tiền “dễ dàng.”

Thông thường, những tin này được công bố khi xu hướng sắp kết thúc – “báo chí” cần dẫn chứng cụ thể về sự tăng trưởng rõ nét (giá tăng 19291% v.v...), và quả thực giá đã tăng mạnh trước đó. Nhưng độc giả lại không nghĩ rằng xu hướng có thể đảo chiều bất cứ lúc nào.

Đến một điểm, dòng tiền đổ vào dừng lại, giá cũng ngưng tăng, và đây là lúc giai đoạn triển khai bắt đầu.

Giai đoạn triển khai theo Lý thuyết Dow

Như bạn có thể đoán, giai đoạn triển khai là thời kỳ xu hướng khi mọi người bắt đầu “tháo chạy” khỏi thị trường như một con tàu đắm. Dễ hiểu vì ai cũng sợ mất những gì đã lãi (hoặc vừa đầu tư).

Một số người may mắn thoát ra đúng đỉnh, số khác thì ít nhất vẫn giữ được vốn. Còn những người tin vào “báo chí” thường mất trắng, vì thị trường lấy đi tiền của họ rất nhanh. Ở đây tôi muốn trích thêm một châm ngôn khác: “Đừng nhảy lên một đoàn tàu đang chạy!”

giai đoạn thực hiện

Cũng cần lưu ý, giai đoạn tham gia càng mạnh, giai đoạn triển khai thường càng giảm sâu. Lý do vì sẽ có những người lạc quan tin rằng giá không thể giảm thêm nữa và quyết định mua vào, nhưng thông tin xấu vẫn chưa hết, và mỗi tin tiêu cực mới sẽ khiến một số nhà đầu tư rút khỏi thị trường, đẩy giá xuống sâu hơn.

Giá sẽ giảm cho đến khi thị trường hoàn toàn ổn định – thời điểm mọi tin xấu không còn gây bất ngờ và dần được thay thế bởi tin tích cực (tháng này Apple không tệ như tháng trước – đà giảm chững lại v.v...). Lúc đó, dòng tiền nhà đầu tư sẽ quay lại, tạo ra giai đoạn tích lũy mới. Cứ như thế tiếp diễn.

Các chỉ số thị trường phải xác nhận lẫn nhau – tương quan trong Lý thuyết Dow

Theo Lý thuyết Dow, các chỉ số phải có sự tương quan – tức là trạng thái giá của một tài sản phụ thuộc vào tài sản khác. Dow đã gộp các công ty lớn ở Mỹ vào hai nhóm chỉ số:
  • Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones
  • Chỉ số Vận tải Dow Jones
Chỉ số được tính dựa trên bình quân giá của các công ty thành phần. Nếu hai chỉ số cùng hướng lên hoặc xuống, đó là tín hiệu xu hướng thị trường chung được xác nhận. Nếu hai chỉ số di chuyển ngược chiều nhau, có nghĩa là thị trường đang “lệch pha” và không có xu hướng rõ rệt.

Chỉ số Dow Jones

Xu hướng phải được xác nhận bởi khối lượng

Thị trường chứng khoán phụ thuộc trực tiếp vào lượng tiền đổ vào nó. Theo Lý thuyết Dow, một xu hướng cần được khối lượng giao dịch xác nhận. Đơn giản như sau:
  • Nếu xu hướng đi lên, khối lượng nên tăng
  • Khi giá đi ngược xu hướng, khối lượng thường giảm

tăng trưởng khối lượng và sự khởi đầu của một xu hướng

Nếu xu hướng vẫn đang diễn ra nhưng khối lượng bắt đầu giảm, điều đó ngụ ý xu hướng có thể sớm kết thúc. Thị trường chứng khoán có khối lượng thực, còn các cặp tiền tệ thì không (không có khối lượng thực) – do đó phần này của Lý thuyết Dow không áp dụng được cho Forex.

Xu hướng tồn tại cho đến khi có xác nhận thực tế về việc kết thúc

Trong giao dịch, có một quy tắc đơn giản mà ai cũng từng nghe – đừng giao dịch ngược xu hướng! Đúng nghĩa đen!

Khi xu hướng vẫn tồn tại, mọi giao dịch nên theo hướng chuyển động chính – theo xu hướng. Chừng nào chưa có xác nhận rõ ràng về việc xu hướng kết thúc, thì mở lệnh ngược chiều là vô nghĩa và rủi ro.

“Lỡ giá không thể tăng thêm” hay “Tôi chắc chắn sắp đảo chiều rồi” đều không phải là lý do hợp lệ – khả năng cao bạn sẽ mất tiền. Xin nhắc lại: xu hướng chưa kết thúc – ta cứ giao dịch theo xu hướng; khi có bằng chứng xu hướng kết thúc – thoát khỏi thị trường.

Kết thúc và đảo chiều xu hướng

Kết thúc và đảo chiều xu hướng rất dễ nhận biết trên biểu đồ. Mỗi xu hướng là một chuỗi sóng lên hoặc sóng xuống (tùy hướng xu hướng). Hay nói cách khác, là sự cập nhật đỉnh và đáy.

Với xu hướng tăng, giá liên tục tạo đỉnh cao mới:

xu hướng

Với xu hướng giảm, giá liên tục tạo đáy thấp mới:

xu hướng giảm

Khi đỉnh/đáy không còn được cập nhật, xu hướng đó kết thúc:

kết thúc một xu hướng giảm

Trong ví dụ này, xu hướng giảm chấm dứt vào thời điểm đáy sau không thấp hơn đáy trước – tín hiệu cho thấy giá có khả năng chuyển sang một trong hai kịch bản:
  • Đảo chiều thành xu hướng tăng
  • Giá đi ngang trong một kênh nhất định
Đối với trường hợp đổi từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm, cũng không có gì phức tạp. Xu hướng kết thúc khi giá không thể tạo đỉnh mới cao hơn và đỉnh tiếp theo được hình thành ngang hoặc thấp hơn đỉnh trước:

kết thúc một xu hướng tăng

Nếu bạn có thể xác định đỉnh và đáy cục bộ trên biểu đồ, bạn sẽ dễ dàng hiểu thị trường đang ở trạng thái nào.

Phân tích kỹ thuật và Lý thuyết Dow

Phân tích kỹ thuật ra đời dựa trên Lý thuyết Dow từ hơn 100 năm trước. Ngày nay, nhiều nhà giao dịch không thể tưởng tượng việc giao dịch mà thiếu biểu đồ giá tài sản. Chúng ta có hàng triệu chỉ báo giúp việc theo dõi thị trường nhanh chóng và thuận tiện hơn. Các chỉ báo này là nền tảng của nhiều chiến lược giao dịch mà ta đang sử dụng.

Hàng nghìn nhà giao dịch học cách giao dịch chỉ với biểu đồ “trống”: họ nghiên cứu mô hình nến, xác định vùng hỗ trợ và kháng cự, phân biệt xu hướng và vùng tích lũy. Mọi thứ chúng ta có được ngày nay đều bắt đầu từ nền móng của phân tích kỹ thuật và Lý thuyết Dow.
Igor Lementov
Igor Lementov - Chuyên gia tài chính và nhà phân tích tại Binary-CFD.com


Các bài viết có thể giúp bạn
Đánh giá và nhận xét
Tổng số ý kiến: 0
avatar