Thuật ngữ cho người mới bắt đầu giao dịch quyền chọn nhị phân (2025)
Hoạt động giao dịch, bao gồm giao dịch quyền chọn nhị phân, có vô số thuật ngữ chuyên ngành. Người mới thường không hiểu ngay cách các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm trao đổi; vì vậy, “bảng ghi chú” này cung cấp các thuật ngữ phổ biến nhất trong lĩnh vực quyền chọn nhị phân.
Nội dung
- Tài sản (Asset)
- Bulls (phe mua)
- Bears (phe bán)
- Cặp tiền tệ (Currency pair)
- Báo giá (Quote)
- Chỉ báo (Indicator)
- Biến động (Volatility)
- Khung thời gian (Time frame)
- Thời gian hết hạn (Expiration time)
- Điểm giá (Point)
- Hỗ trợ (Support level)
- Kháng cự (Resistance level)
- Xu hướng (Trend)
- Chuyển động ngang (Sideways/Flat)
- Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)
- Phân tích cơ bản (Fundamental analysis)
- Giao dịch không rủi ro (Risk Free Trades)
- Nhật ký giao dịch (Trader's trading diary)
- Nhật ký tâm lý (A trader's psychological diary)
- Tâm lý giao dịch (Trading Psychology)
- Kỷ luật giao dịch (Trading discipline)
- Quản lý rủi ro (Risk Management)
- Tài khoản demo (Demo account)
- Tương quan (Correlation)
- Tích lũy (Consolidation)
- Quyền chọn Call (lệnh lên)
- Quyền chọn Put (lệnh xuống)
Tài sản (Asset)
Một đối tượng có giá để nhà giao dịch thu lợi từ biến động giá. Mỗi tài sản sẽ có biểu đồ và giá trị riêng.
Ví dụ:
- Các cặp tiền tệ: EUR/USD, USD/CAD
- Cổ phiếu: AAPL, MSFT
- Sản phẩm: GOLD, SILVER
- Chỉ số: S&P500, NASDAQ
Bulls (phe mua)
Bulls là những nhà giao dịch kỳ vọng giá tăng. Thường nói thị trường đang bullish – nghĩa là xu hướng đi lên.
Bears (phe bán)
Bears là những nhà giao dịch muốn đẩy giá tài sản xuống thấp hơn. Khi thị trường bearish, giá có xu hướng giảm.
Cặp tiền tệ (Currency pair)
Cặp tiền tệ là tài sản bao gồm hai đồng tiền. Một đồng tiền dùng để mua đồng tiền còn lại.
Ví dụ: GBP/USD
GBP – đồng tiền cơ sở, USD – đồng tiền định giá.
Cặp này cho biết cần bao nhiêu USD để mua 1 GBP (bảng Anh).
Báo giá (Quote)
Quote là giá trị cho biết bạn cần bao nhiêu đơn vị tiền tệ này để mua một đơn vị tiền tệ khác.
Ví dụ: EUR/USD = 1.11 nghĩa là 1 EUR tương đương 1.11 USD.
Chỉ báo (Indicator)
Chỉ báo (Indicator) là một công thức toán học giúp đơn giản hóa phân tích kỹ thuật. Thông thường, chỉ báo hiển thị trực quan trên biểu đồ để giảm bớt độ phức tạp.
Biến động (Volatility)
Biến động (Volatility) đo lường mức độ và tốc độ dao động giá của một tài sản. Biến động mạnh cho thấy giá biến đổi nhanh, còn biến động thấp nghĩa là giá thay đổi chậm, ít đột ngột.
Biến động cao (mạnh):
Biến động thấp (yếu):
Khung thời gian (Time frame)
Khung thời gian là khoảng thời gian mà dữ liệu giá được gom lại trên biểu đồ.
Ví dụ, khung M15 (15 phút) nghĩa là mỗi nến trên biểu đồ đại diện cho 15 phút biến động giá.
Thời gian hết hạn (Expiration time)
Thời gian hết hạn (Expiration time) là mốc kết thúc giao dịch. Khi đến thời điểm này, kết quả (lãi hay lỗ) sẽ được xác định.
Điểm giá (Point)
Điểm giá (Point) là bước nhảy giá nhỏ nhất. Trong forex, khái niệm pip thường được sử dụng tương đương.
Hỗ trợ (Support level)
Hỗ trợ (Support) là mức giá có lực mua đủ mạnh để ngăn giá rơi sâu hơn.
Kháng cự (Resistance level)
Kháng cự (Resistance) là mức giá cản không cho giá tăng cao hơn, do áp lực bán đủ lớn.
Xu hướng (Trend)
Xu hướng (Trend) là chuyển động giá tăng hoặc giảm duy trì trong một giai đoạn dài.
Chuyển động ngang (Sideways/Flat)
Chuyển động ngang (Sideways/Flat) là khi giá di chuyển trong biên độ nhất định, bị giới hạn giữa vùng hỗ trợ và kháng cự, không hình thành xu hướng rõ rệt.
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là phương pháp dự báo giá chủ yếu dựa trên biểu đồ và dữ liệu quá khứ.
Phân tích cơ bản (Fundamental analysis)
Phân tích cơ bản (Fundamental analysis) là phương pháp dùng tin tức kinh tế và yếu tố vĩ mô để dự báo biến động giá.
Giao dịch không rủi ro (Risk Free Trades)
Giao dịch không rủi ro (Risk Free Trades) là các giao dịch không mất tiền ngay cả khi dự đoán sai. Một số nền tảng đầu tư quyền chọn nhị phân cung cấp loại giao dịch này như một hình thức ưu đãi cho khách hàng.
Nhật ký giao dịch (Trader's trading diary)
Nhật ký giao dịch (Trader's Trading Diary) là nơi nhà giao dịch ghi lại mọi kết quả giao dịch, giúp phân tích hiệu suất và tìm ra lỗi.
Nhật ký tâm lý (A trader's psychological diary)
Nhật ký tâm lý (Trader's Psychological Diary) là nơi theo dõi trạng thái tinh thần, cảm xúc của nhà giao dịch trong suốt quá trình giao dịch.
Tâm lý giao dịch (Trading Psychology)
Tâm lý giao dịch (Trading Psychology) là nghiên cứu về cách kiểm soát cảm xúc (sợ hãi, tham lam, v.v.) nhằm tránh quyết định thiếu lý trí.
Kỷ luật giao dịch (Trading discipline)
Kỷ luật giao dịch (Trading discipline) là khả năng tuân thủ kế hoạch đề ra, chỉ thực hiện những giao dịch đúng với chiến lược và mục tiêu lợi nhuận.
Quản lý rủi ro (Risk Management)
Quản lý rủi ro (Risk Management) là phương pháp giúp nhà giao dịch bảo vệ vốn, kiểm soát khối lượng và phòng ngừa việc thua lỗ vượt quá khả năng.
Tài khoản demo (Demo account)
Tài khoản demo (Demo account) cho phép giao dịch bằng tiền ảo, không rủi ro tiền thật. Nhiều dịch vụ môi giới quyền chọn nhị phân như Quotex, Pocket Option, INTRADE BAR cung cấp tính năng này.
Tương quan (Correlation)
Tương quan (Correlation) là mối quan hệ giữa các tài sản khiến chúng phản ứng tương tự hoặc ngược nhau với những yếu tố thị trường chung.
Ví dụ: EUR/USD và XAU/USD (vàng) thường biến động khá tương đồng.
Tích lũy (Consolidation)
Tích lũy (Consolidation) là giai đoạn giá đi ngang trong thời gian dài, thị trường “nạp năng lượng” trước khi xảy ra biến động mạnh.
Quyền chọn Call (lệnh lên)
Quyền chọn Call – được mua khi nhà giao dịch tin rằng giá sẽ tăng. Trong quyền chọn nhị phân, bạn chọn “lên” nếu dự đoán giá sẽ cao hơn tại thời điểm hết hạn.
Quyền chọn Put (lệnh xuống)
Quyền chọn Put – được mua khi nhà giao dịch cho rằng giá sẽ giảm. Trong quyền chọn nhị phân, bạn chọn “xuống” nếu dự đoán giá sẽ thấp hơn tại thời điểm hết hạn.
Đánh giá và nhận xét