Trang chính tin tức trang web
Quyền chọn nhị phân: Thuật ngữ cho người mới (2025)
Updated: 03.05.2025

Thuật ngữ cho người mới bắt đầu giao dịch quyền chọn nhị phân (2025)

Hoạt động giao dịch, bao gồm giao dịch quyền chọn nhị phân, có vô số thuật ngữ chuyên ngành. Người mới thường không hiểu ngay cách các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm trao đổi; vì vậy, “bảng ghi chú” này cung cấp các thuật ngữ phổ biến nhất trong lĩnh vực quyền chọn nhị phân.

Tài sản (Asset)

Một đối tượng có giá để nhà giao dịch thu lợi từ biến động giá. Mỗi tài sản sẽ có biểu đồ và giá trị riêng.

Ví dụ:

  • Các cặp tiền tệ: EUR/USD, USD/CAD
  • Cổ phiếu: AAPL, MSFT
  • Sản phẩm: GOLD, SILVER
  • Chỉ số: S&P500, NASDAQ

tài sản

Bulls (phe mua)

Bulls là những nhà giao dịch kỳ vọng giá tăng. Thường nói thị trường đang bullish – nghĩa là xu hướng đi lên.

Xu hướng tăng hoặc xu hướng tăng

Bears (phe bán)

Bears là những nhà giao dịch muốn đẩy giá tài sản xuống thấp hơn. Khi thị trường bearish, giá có xu hướng giảm.

Xu hướng giảm hoặc xu hướng giảm

Cặp tiền tệ (Currency pair)

Cặp tiền tệ là tài sản bao gồm hai đồng tiền. Một đồng tiền dùng để mua đồng tiền còn lại.

Ví dụ: GBP/USD
GBP – đồng tiền cơ sở, USD – đồng tiền định giá.
Cặp này cho biết cần bao nhiêu USD để mua 1 GBP (bảng Anh).

cặp tiền tệ

Báo giá (Quote)

Quote là giá trị cho biết bạn cần bao nhiêu đơn vị tiền tệ này để mua một đơn vị tiền tệ khác.

Ví dụ: EUR/USD = 1.11 nghĩa là 1 EUR tương đương 1.11 USD.

Báo giá tiền tệ của tài sản

Chỉ báo (Indicator)

Chỉ báo (Indicator) là một công thức toán học giúp đơn giản hóa phân tích kỹ thuật. Thông thường, chỉ báo hiển thị trực quan trên biểu đồ để giảm bớt độ phức tạp.

Dải Bollinger và chỉ báo RSI

Biến động (Volatility)

Biến động (Volatility) đo lường mức độ và tốc độ dao động giá của một tài sản. Biến động mạnh cho thấy giá biến đổi nhanh, còn biến động thấp nghĩa là giá thay đổi chậm, ít đột ngột.

Biến động cao (mạnh):

Biến động giá mạnh

Biến động thấp (yếu):

Biến động giá yếu

Khung thời gian (Time frame)

Khung thời gian là khoảng thời gian mà dữ liệu giá được gom lại trên biểu đồ.

Ví dụ, khung M15 (15 phút) nghĩa là mỗi nến trên biểu đồ đại diện cho 15 phút biến động giá.

khung thời gian

Thời gian hết hạn (Expiration time)

Thời gian hết hạn (Expiration time) là mốc kết thúc giao dịch. Khi đến thời điểm này, kết quả (lãi hay lỗ) sẽ được xác định.

Thời gian hết hạn

Điểm giá (Point)

Điểm giá (Point) là bước nhảy giá nhỏ nhất. Trong forex, khái niệm pip thường được sử dụng tương đương.

điểm

Hỗ trợ (Support level)

Hỗ trợ (Support) là mức giá có lực mua đủ mạnh để ngăn giá rơi sâu hơn.

Vùng hỗ trợ

Kháng cự (Resistance level)

Kháng cự (Resistance) là mức giá cản không cho giá tăng cao hơn, do áp lực bán đủ lớn.

vùng kháng cự

Xu hướng (Trend)

Xu hướng (Trend) là chuyển động giá tăng hoặc giảm duy trì trong một giai đoạn dài.

xu hướng

Chuyển động ngang (Sideways/Flat)

Chuyển động ngang (Sideways/Flat) là khi giá di chuyển trong biên độ nhất định, bị giới hạn giữa vùng hỗ trợ và kháng cự, không hình thành xu hướng rõ rệt.

Chuyển động bên

Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)

Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là phương pháp dự báo giá chủ yếu dựa trên biểu đồ và dữ liệu quá khứ.

Phân tích kỹ thuật

Phân tích cơ bản (Fundamental analysis)

Phân tích cơ bản (Fundamental analysis) là phương pháp dùng tin tức kinh tế và yếu tố vĩ mô để dự báo biến động giá.

Phân tích cơ bản

Giao dịch không rủi ro (Risk Free Trades)

Giao dịch không rủi ro (Risk Free Trades) là các giao dịch không mất tiền ngay cả khi dự đoán sai. Một số nền tảng đầu tư quyền chọn nhị phân cung cấp loại giao dịch này như một hình thức ưu đãi cho khách hàng.

không có rủi ro

Nhật ký giao dịch (Trader's trading diary)

Nhật ký giao dịch (Trader's Trading Diary) là nơi nhà giao dịch ghi lại mọi kết quả giao dịch, giúp phân tích hiệu suất và tìm ra lỗi.

nhật ký của thương nhân

Nhật ký tâm lý (A trader's psychological diary)

Nhật ký tâm lý (Trader's Psychological Diary) là nơi theo dõi trạng thái tinh thần, cảm xúc của nhà giao dịch trong suốt quá trình giao dịch.

nhật ký tâm lý của nhà giao dịch

Tâm lý giao dịch (Trading Psychology)

Tâm lý giao dịch (Trading Psychology) là nghiên cứu về cách kiểm soát cảm xúc (sợ hãi, tham lam, v.v.) nhằm tránh quyết định thiếu lý trí.

Tâm lý giao dịch

Kỷ luật giao dịch (Trading discipline)

Kỷ luật giao dịch (Trading discipline) là khả năng tuân thủ kế hoạch đề ra, chỉ thực hiện những giao dịch đúng với chiến lược và mục tiêu lợi nhuận.

kỷ luật giao dịch

Quản lý rủi ro (Risk Management)

Quản lý rủi ro (Risk Management) là phương pháp giúp nhà giao dịch bảo vệ vốn, kiểm soát khối lượng và phòng ngừa việc thua lỗ vượt quá khả năng.

quản lý rủi ro

Tài khoản demo (Demo account)

Tài khoản demo (Demo account) cho phép giao dịch bằng tiền ảo, không rủi ro tiền thật. Nhiều dịch vụ môi giới quyền chọn nhị phân như Quotex, Pocket Option, INTRADE BAR cung cấp tính năng này.

tài khoản demo

Tương quan (Correlation)

Tương quan (Correlation) là mối quan hệ giữa các tài sản khiến chúng phản ứng tương tự hoặc ngược nhau với những yếu tố thị trường chung.

Ví dụ: EUR/USD và XAU/USD (vàng) thường biến động khá tương đồng.

Tương quan

Tích lũy (Consolidation)

Tích lũy (Consolidation) là giai đoạn giá đi ngang trong thời gian dài, thị trường “nạp năng lượng” trước khi xảy ra biến động mạnh.

vùng hợp nhất

Quyền chọn Call (lệnh lên)

Quyền chọn Call – được mua khi nhà giao dịch tin rằng giá sẽ tăng. Trong quyền chọn nhị phân, bạn chọn “lên” nếu dự đoán giá sẽ cao hơn tại thời điểm hết hạn.

Cuộc gọi tùy chọn

Quyền chọn Put (lệnh xuống)

Quyền chọn Put – được mua khi nhà giao dịch cho rằng giá sẽ giảm. Trong quyền chọn nhị phân, bạn chọn “xuống” nếu dự đoán giá sẽ thấp hơn tại thời điểm hết hạn.

Quyền chọn Đặt

Igor Lementov
Igor Lementov - Chuyên gia tài chính và nhà phân tích tại Binary-CFD.com


Các bài viết có thể giúp bạn
Đánh giá và nhận xét
Tổng số ý kiến: 0
avatar