Chỉ báo dao động: Chiến lược Quyền chọn nhị phân (2025)
Updated: 03.05.2025
Chỉ báo dao động trong giao dịch: sử dụng chỉ báo dao động trong quyền chọn nhị phân (2025)
Chỉ báo dao động (oscillators) là một dạng chỉ báo phân tích kỹ thuật có thể thông báo trước cho nhà giao dịch về khả năng đảo chiều giá. Thông thường, các chỉ báo này có một phạm vi giới hạn (theo giá trị số hoặc phần trăm) mà tại đó chúng dao động. Phần lớn, chỉ báo dao động được dùng trong các giai đoạn thị trường đi ngang (flat), nơi chúng phát huy hiệu quả cao nhất.
Các chỉ báo dao động thường được gọi là chỉ báo dẫn đầu (leading indicators) – chúng đưa ra tín hiệu về khả năng đảo chiều giá. Để làm được điều này, nhiều chỉ báo thuộc loại này có vùng quá bán (oversold) và quá mua (overbought) – những mức đáy hoặc đỉnh giá cục bộ có thể xảy ra.
Chỉ báo dao động được chia thành hai loại:
Những chỉ báo dẫn đầu phổ biến nhất:
Khi thị trường có xu hướng mạnh, các chỉ báo dao động (bao gồm cả RSI) có thể đưa ra tín hiệu giả – chúng vẫn chỉ báo vùng quá mua và quá bán, nhưng quá trình đảo chiều thực tế có thể diễn ra muộn hơn nhiều so với dự kiến:
Chỉ báo này có thang đo với hai mức “20” và “80” – tương ứng vùng quá bán và quá mua. Khác với RSI, Stochastic có hai đường: nhanh và chậm. Sự giao cắt của hai đường này giúp xác định các điểm đảo chiều giá. Những điểm giao cắt nằm ngoài mức “20” và “80” thường được đánh giá cao nhất. Stochastic hoạt động tốt trong thị trường đi ngang, nhưng khá kém khi gặp xu hướng mạnh: Cá nhân tôi không mấy tin tưởng chỉ báo này. Vấn đề có lẽ nằm ở sự “không ưa” mang tính cá nhân – tôi không thích tín hiệu của nó vì cảm giác “mờ nhòe” và thiếu chính xác. Tuy nhiên, nhiều nhà giao dịch lại hiểu rất rõ chỉ báo này và kiếm lợi nhuận ổn định. Vì thế, tùy sở thích cá nhân mà bạn chọn sử dụng.
CCI có thang đo mức “100” và “-100” – nếu đường CCI vượt ra ngoài các mức này, thị trường đang có xung lực xu hướng mạnh. CCI không dự báo điểm đảo chiều giá như RSI. Khi giá (và đường chỉ báo) đã vượt mức “100” hoặc “-100” rồi quay lại phạm vi “bình thường,” ta cũng có thể xem đây là tín hiệu để mở lệnh mua/bán: Chỉ báo CCI phù hợp cho giai đoạn thị trường có xu hướng. Trong thị trường đi ngang, CCI có thể phát ra nhiều tín hiệu giả, vì các xung lực xu hướng sẽ nhanh chóng suy yếu. Trong xu hướng, cách tốt nhất là tìm điểm vào lệnh theo hướng của xu hướng chính – CCI làm rất tốt nhiệm vụ này.
Các chỉ báo chậm trễ bao gồm:
Trong giai đoạn đi ngang, nguyên tắc khá đơn giản: chú ý đến biên của kênh giá:
Khi dùng MACD để tìm phân kỳ, ta có thể quan sát: Trên biểu đồ, giá vẫn đi lên nhưng histogram của MACD lại giảm dần – đó là tín hiệu cảnh báo khả năng đảo chiều giá. Vấn đề là không biết chính xác thời điểm đảo chiều và độ dài phân kỳ. Do đó, MACD được xếp vào nhóm chỉ báo chậm trễ.
Đối với xu hướng và đảo chiều, MACD cũng rất đơn giản:
Hiểu rằng sau khi xuất hiện phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence), thường sẽ có đảo chiều giá. Ví dụ, đây là minh họa phân kỳ trên chỉ báo RSI: Và đây là hội tụ của chỉ báo Stochastic: Phân kỳ và hội tụ cho thấy đà di chuyển của giá đang yếu dần (và chỉ báo dao động phát hiện điều này), dù trên biểu đồ hiện tại vẫn chưa thấy rõ. Tất nhiên, xu hướng sẽ cạn kiệt sức mạnh vào thời điểm nào đó, nên cuối cùng giá sẽ đảo chiều hoặc ít nhất là điều chỉnh.
Điều này thường xuất hiện trong các phiên công bố tin quan trọng; và vào lúc ấy, không một chỉ báo kỹ thuật nào thực sự chính xác. Nói cách khác, việc RSI nằm trong vùng quá mua hoặc quá bán không phải là tín hiệu rõ ràng để vào lệnh ngay, mà chỉ là cảnh báo cần quan sát kỹ hơn. Sau đó, bạn mới kết hợp thêm các yếu tố khác để xác nhận giao dịch.
Ví dụ, sự giao cắt của hai đường Stochastic cho thấy thay đổi xu hướng hiện tại, nhưng vì Stochastic phản ứng rất nhạy, đôi khi nó chỉ dự báo điều chỉnh trong một vài nến.
Với MACD, khi đường tín hiệu và histogram cắt nhau, đó là tín hiệu tiếp tục xu hướng. Nếu đường tín hiệu rời khỏi histogram, thị trường có thể điều chỉnh hoặc thay đổi xu hướng. Tín hiệu MACD chậm hơn Stochastic, nhưng bù lại độ tin cậy cao hơn.
Cần chú ý đến vị trí giao cắt (với những chỉ báo có vùng quá mua/quá bán) – nếu giao cắt xảy ra trong vùng mất cân bằng, tín hiệu thường mạnh hơn giao cắt ở vùng “thường”. Lưu ý, Stochastic phát hiện điều chỉnh sớm hơn, nhưng điều đó không đem lại nhiều lợi thế. MACD xác nhận muộn hơn, nhưng chính xác hơn.
Tốt nhất nên kết hợp chỉ báo dao động với những công cụ khác, ví dụ mức hỗ trợ và kháng cự. Sự kết hợp này giúp loại bỏ nhiều tín hiệu giả. Hoặc dùng đồng thời mô hình nến Nhật để có điểm vào lệnh chính xác hơn – một bên xác định mất cân bằng thị trường, bên kia xác định điểm vào cụ thể.
Một nhược điểm khác là không có cài đặt nào hoàn hảo cho mọi tình huống. Dù có cài đặt tiêu chuẩn, đôi khi ta phải điều chỉnh lại chỉ báo theo thị trường hiện tại, giúp loại bỏ một số tín hiệu giả nhưng lại có thể bỏ sót những tín hiệu tốt khác. Và nếu tùy chỉnh quá nhạy, ta cũng có nguy cơ bỏ qua nhiều cơ hội có giá trị.
Nhiều người mới bắt đầu, để phát triển kỹ năng, thường chụp lại hàng nghìn ảnh màn hình giao dịch của chính họ để phân tích sau. Một số còn quay video ghi lại cách họ sử dụng chỉ báo dao động trong các tình huống cụ thể. Tất cả đều đang học hỏi từ sai lầm của chính mình.
Đúng là quá trình này đòi hỏi sự kiên trì, nhưng kết quả hoàn toàn xứng đáng! Bằng cách kết hợp các loại chỉ báo dao động khác nhau, tùy chỉnh cài đặt, cộng với đường hỗ trợ/kháng cự và mô hình nến, nhà giao dịch dần đúc kết kinh nghiệm và kỹ năng. Chính những kinh nghiệm đó sẽ cải thiện đáng kể kết quả giao dịch – nơi mà nhiều người thua lỗ, nhà giao dịch có kinh nghiệm lại kiếm được lợi nhuận.
Thị trường là duy nhất cho tất cả, nhưng tầm nhìn của mỗi nhà giao dịch lại khác nhau. Những ai ngại bỏ thời gian nghiên cứu sâu về giao dịch sẽ có “lỗ hổng” kiến thức, và những trader giàu kinh nghiệm sẵn sàng “lấp đầy” lỗ hổng đó bằng cách thu lợi từ những người lười biếng.
Các chỉ báo dao động thường được gọi là chỉ báo dẫn đầu (leading indicators) – chúng đưa ra tín hiệu về khả năng đảo chiều giá. Để làm được điều này, nhiều chỉ báo thuộc loại này có vùng quá bán (oversold) và quá mua (overbought) – những mức đáy hoặc đỉnh giá cục bộ có thể xảy ra.
Chỉ báo dao động được chia thành hai loại:
- Chỉ báo dẫn đầu (Leading indicators)
- Chỉ báo chậm trễ (Lagging indicators)
Nội dung
- Chỉ báo dao động dẫn đầu trong giao dịch quyền chọn nhị phân
- Chỉ báo RSI – chỉ số sức mạnh tương đối
- Stochastic Oscillator
- Chỉ báo dao động CCI – commodity channel index
- Chỉ báo dao động chậm trễ trong giao dịch
- Moving Average Oscillator
- Oscillator Bollinger Bands
- MACD Oscillator hay Moving Average Convergence/Divergence
- Cách sử dụng chỉ báo dao động trong giao dịch
- Sử dụng chỉ báo dao động để xác định phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence)
- Sử dụng chỉ báo dao động để xác định vùng quá mua và quá bán
- Đường dao động cắt mức 0
- Sự giao cắt đường của các chỉ báo dao động
- Ưu và nhược điểm của chỉ báo dao động
- Chiến lược dựa trên chỉ báo dao động: chỉ báo dao động trong phân tích kỹ thuật
- Chiến lược dựa trên chỉ báo RSI và Bollinger Bands
- Chiến lược cho quyền chọn nhị phân dựa trên RSI – “95-5”
- Chiến lược dựa trên ba chỉ báo RSI
- Chiến lược “Giao cắt đường trung bình động và MACD”
- Chiến lược bắt điểm đảo chiều dựa trên chỉ báo RSI và Bollinger Bands
- 40 chỉ báo dao động trên biểu đồ trực tiếp (Trading View)
- Thực hành sử dụng đúng chỉ báo dao động
Chỉ báo dao động dẫn đầu trong giao dịch quyền chọn nhị phân
Chỉ báo dao động dẫn đầu báo hiệu khả năng đảo chiều giá hoặc khởi đầu một xu hướng mới ngay trước khi tín hiệu đó xuất hiện trên thị trường – tức là chúng đi trước hành động giá, và bạn có thể tận dụng điều này để giao dịch có lợi.Những chỉ báo dẫn đầu phổ biến nhất:
- RSI – chỉ số sức mạnh tương đối
- Stochastic
- CCI – commodity channel index
Chỉ báo RSI – chỉ số sức mạnh tương đối
Chỉ báo RSI hay chỉ số sức mạnh tương đối cho biết trạng thái của thị trường – 95% thời gian thị trường ở trạng thái cân bằng, 5% còn lại nằm trong tình trạng mất cân bằng. Để nhận diện sự mất cân bằng này, RSI có các mức “30” và “70” trên thang đo của nó. Nếu đường RSI vượt xuống dưới mức “30”, khi đó giá tài sản được coi là quá bán. Nếu đường vượt trên mức “70”, tài sản được coi là quá mua. Trong cả hai trường hợp, chúng ta cần chú ý đến khả năng đảo chiều giá: Chỉ báo RSI có thể hoạt động tốt cả khi thị trường đi ngang hoặc có xu hướng. Trong giai đoạn thị trường đi ngang, RSI thường cho kết quả chính xác hơn vì giá dao động trong một biên độ xác định, và mọi biến động cơ bản chỉ xoay quanh việc “lên” và “xuống” từ biên của kênh giá.Khi thị trường có xu hướng mạnh, các chỉ báo dao động (bao gồm cả RSI) có thể đưa ra tín hiệu giả – chúng vẫn chỉ báo vùng quá mua và quá bán, nhưng quá trình đảo chiều thực tế có thể diễn ra muộn hơn nhiều so với dự kiến:
Stochastic Oscillator – Stochastic
Stochastic Oscillator là một chỉ báo dẫn đầu khác, cho biết tốc độ thay đổi hoặc động lượng (momentum) của giá. Tương tự như RSI, Stochastic có khả năng dự báo điểm đảo chiều và tiếp diễn xu hướng.Chỉ báo này có thang đo với hai mức “20” và “80” – tương ứng vùng quá bán và quá mua. Khác với RSI, Stochastic có hai đường: nhanh và chậm. Sự giao cắt của hai đường này giúp xác định các điểm đảo chiều giá. Những điểm giao cắt nằm ngoài mức “20” và “80” thường được đánh giá cao nhất. Stochastic hoạt động tốt trong thị trường đi ngang, nhưng khá kém khi gặp xu hướng mạnh: Cá nhân tôi không mấy tin tưởng chỉ báo này. Vấn đề có lẽ nằm ở sự “không ưa” mang tính cá nhân – tôi không thích tín hiệu của nó vì cảm giác “mờ nhòe” và thiếu chính xác. Tuy nhiên, nhiều nhà giao dịch lại hiểu rất rõ chỉ báo này và kiếm lợi nhuận ổn định. Vì thế, tùy sở thích cá nhân mà bạn chọn sử dụng.
Chỉ báo dao động CCI – commodity channel index
Chỉ báo dao động CCI hay commodity channel index là một chỉ báo thú vị khác có hình dạng giống RSI, nhưng hiển thị dữ liệu hoàn toàn khác. CCI phản ánh các xung lực xu hướng mạnh và thời điểm kết thúc những xung lực đó.CCI có thang đo mức “100” và “-100” – nếu đường CCI vượt ra ngoài các mức này, thị trường đang có xung lực xu hướng mạnh. CCI không dự báo điểm đảo chiều giá như RSI. Khi giá (và đường chỉ báo) đã vượt mức “100” hoặc “-100” rồi quay lại phạm vi “bình thường,” ta cũng có thể xem đây là tín hiệu để mở lệnh mua/bán: Chỉ báo CCI phù hợp cho giai đoạn thị trường có xu hướng. Trong thị trường đi ngang, CCI có thể phát ra nhiều tín hiệu giả, vì các xung lực xu hướng sẽ nhanh chóng suy yếu. Trong xu hướng, cách tốt nhất là tìm điểm vào lệnh theo hướng của xu hướng chính – CCI làm rất tốt nhiệm vụ này.
Chỉ báo dao động chậm trễ trong giao dịch
Chỉ báo dao động chậm trễ (lagging oscillators) là những chỉ báo đi sau diễn biến giá. Nói cách khác, giá thay đổi trước, và chỉ sau đó chỉ báo mới xác nhận về sự tồn tại của xu hướng – bạn không thể bắt được đầu xu hướng, nhưng các chỉ báo này lại xác nhận thay đổi thị trường với độ chính xác cao hơn.Các chỉ báo chậm trễ bao gồm:
- Moving Average hay đường trung bình động
- Bollinger Bands
- MACD – Moving Average Convergence/Divergence
Moving Average Oscillator
Moving Average Oscillator thuộc nhóm chỉ báo chậm trễ. Đường trung bình động (MA) cho thấy giá trung bình của tài sản trong một khoảng thời gian (period) đặt trong cài đặt, và period càng dài, đường MA càng phản ứng chậm với biến động giá. Mặc dù sẽ có độ trễ, MA lại cung cấp một đường hỗ trợ/kháng cự động để bắt các điểm kết thúc điều chỉnh (pullback): Đôi khi, đường MA phản ứng quá chậm, có thể đến lúc đường giá đã dịch chuyển gần hết đoạn xu hướng. Một nhược điểm khác là khi thị trường đi ngang, đường MA thường đưa ra rất nhiều tín hiệu giả.Oscillator Bollinger Bands
Bollinger Bands (Dải Bollinger) là một chỉ báo kênh giá đa dụng. Nó có thể hoạt động tốt cả khi thị trường đi ngang hoặc có xu hướng, miễn là bạn hiểu đúng cách vận hành. Tuy nhiên, đây cũng là một chỉ báo chậm trễ, nghĩa là một số tín hiệu có thể đến muộn hơn.Trong giai đoạn đi ngang, nguyên tắc khá đơn giản: chú ý đến biên của kênh giá:
- Nếu giá vượt qua biên trên mà biên dưới chưa mở rộng, thì khả năng cao sẽ có nhịp điều chỉnh (pullback). Tương tự khi giá phá biên dưới.
MACD Oscillator hay Moving Average Convergence/Divergence
MACD (Moving Average Convergence/Divergence) là chỉ báo thường được sử dụng để tìm phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence) so với biểu đồ giá. MACD bao gồm: phần histogram (để xác định phân kỳ/hội tụ) và đường tín hiệu (để xác định xu hướng và điểm vào lệnh).Khi dùng MACD để tìm phân kỳ, ta có thể quan sát: Trên biểu đồ, giá vẫn đi lên nhưng histogram của MACD lại giảm dần – đó là tín hiệu cảnh báo khả năng đảo chiều giá. Vấn đề là không biết chính xác thời điểm đảo chiều và độ dài phân kỳ. Do đó, MACD được xếp vào nhóm chỉ báo chậm trễ.
Đối với xu hướng và đảo chiều, MACD cũng rất đơn giản:
- Đường tín hiệu đi vào khu vực histogram – xung lực xu hướng bắt đầu
- Đường tín hiệu rời khỏi histogram – xuất hiện điều chỉnh hoặc đảo chiều giá
Cách sử dụng chỉ báo dao động trong giao dịch
Hầu hết chỉ báo dao động được dùng trong giao dịch cho hai mục đích chính:- Xác định sự cắt nhau (intersection)
- Xác định phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence)
Sử dụng chỉ báo dao động để xác định phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence)
Nhiều chỉ báo dao động có thể phát hiện phân kỳ và hội tụ so với biểu đồ giá, chẳng hạn như Stochastic hoặc RSI cũng có thể hiển thị phân kỳ tương đương MACD. Tùy sở thích và thói quen của từng nhà giao dịch.Hiểu rằng sau khi xuất hiện phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence), thường sẽ có đảo chiều giá. Ví dụ, đây là minh họa phân kỳ trên chỉ báo RSI: Và đây là hội tụ của chỉ báo Stochastic: Phân kỳ và hội tụ cho thấy đà di chuyển của giá đang yếu dần (và chỉ báo dao động phát hiện điều này), dù trên biểu đồ hiện tại vẫn chưa thấy rõ. Tất nhiên, xu hướng sẽ cạn kiệt sức mạnh vào thời điểm nào đó, nên cuối cùng giá sẽ đảo chiều hoặc ít nhất là điều chỉnh.
Sử dụng chỉ báo dao động để xác định vùng quá mua và quá bán
Khi nói về sự cắt nhau của chỉ báo dao động, chúng ta quan tâm đến:- Việc cắt các ngưỡng xác định vùng quá mua/quá bán (ví dụ: mức 30-70 của RSI)
- Việc cắt của giá với đường trung bình động để xác định thay đổi xu hướng
- Giá chạm vào các dải Bollinger
- Đường CCI vượt qua các mức để xác nhận xung lực xu hướng
Điều này thường xuất hiện trong các phiên công bố tin quan trọng; và vào lúc ấy, không một chỉ báo kỹ thuật nào thực sự chính xác. Nói cách khác, việc RSI nằm trong vùng quá mua hoặc quá bán không phải là tín hiệu rõ ràng để vào lệnh ngay, mà chỉ là cảnh báo cần quan sát kỹ hơn. Sau đó, bạn mới kết hợp thêm các yếu tố khác để xác nhận giao dịch.
Đường dao động cắt mức 0
Mức 0 (zero) của nhiều chỉ báo dao động cũng là một ngưỡng quan trọng. Khi đường chỉ báo cắt qua mức 0, thường nó biểu thị thay đổi xu hướng. Chẳng hạn, với MACD, bạn sẽ thấy hai cách xác định thay đổi xu hướng:- Dựa trên histogram
- Dựa trên việc đường tín hiệu cắt qua mức 0
- Đường chỉ báo cắt mức 0 từ dưới lên – xu hướng tăng bắt đầu
- Đường chỉ báo cắt mức 0 từ trên xuống – xu hướng giảm bắt đầu
Sự giao cắt đường của các chỉ báo dao động
MACD, Stochastic hay nhiều chỉ báo dao động khác thường có hai đường để xác định trạng thái thị trường. Khi hai đường này cắt nhau, nó gần giống như việc đường trung bình nhanh và chậm cắt nhau – báo hiệu thay đổi xu hướng hoặc bắt đầu điều chỉnh.Ví dụ, sự giao cắt của hai đường Stochastic cho thấy thay đổi xu hướng hiện tại, nhưng vì Stochastic phản ứng rất nhạy, đôi khi nó chỉ dự báo điều chỉnh trong một vài nến.
Với MACD, khi đường tín hiệu và histogram cắt nhau, đó là tín hiệu tiếp tục xu hướng. Nếu đường tín hiệu rời khỏi histogram, thị trường có thể điều chỉnh hoặc thay đổi xu hướng. Tín hiệu MACD chậm hơn Stochastic, nhưng bù lại độ tin cậy cao hơn.
Cần chú ý đến vị trí giao cắt (với những chỉ báo có vùng quá mua/quá bán) – nếu giao cắt xảy ra trong vùng mất cân bằng, tín hiệu thường mạnh hơn giao cắt ở vùng “thường”. Lưu ý, Stochastic phát hiện điều chỉnh sớm hơn, nhưng điều đó không đem lại nhiều lợi thế. MACD xác nhận muộn hơn, nhưng chính xác hơn.
Ưu và nhược điểm của chỉ báo dao động
Chỉ báo dao động có những ưu và nhược điểm mà bạn cần nắm rõ:- Chúng cho thấy tình hình thị trường khá chính xác: xác định điểm khởi đầu xu hướng mới và điểm đảo chiều. Một số chỉ báo dao động hiệu quả khi thị trường đi ngang, số khác lại phù hợp với xu hướng. Cũng có những chỉ báo dao động hoạt động tốt trong hầu hết điều kiện.
- Dễ sử dụng – cách hoạt động của chúng tương đối đơn giản. Hơn nữa, nhiều chỉ báo dao động là loại dẫn đầu (hoặc chậm trễ, tùy loại) nên có thể dự đoán sớm hướng giá, dù không phải lúc nào cũng đúng.
- Giúp đo sức mạnh xu hướng và đặc biệt hữu ích để nhận biết đà yếu dần – phân kỳ/hội tụ cho thấy lực xu hướng giảm, cho phép nhà giao dịch chuẩn bị trước cho đảo chiều.
- Rất phổ biến – hầu như nền tảng giao dịch nào cũng hỗ trợ. Số lượng chiến lược dựa trên chúng rất lớn, cùng vô vàn biến thể và tùy chỉnh cho nhiều tình huống.
Tốt nhất nên kết hợp chỉ báo dao động với những công cụ khác, ví dụ mức hỗ trợ và kháng cự. Sự kết hợp này giúp loại bỏ nhiều tín hiệu giả. Hoặc dùng đồng thời mô hình nến Nhật để có điểm vào lệnh chính xác hơn – một bên xác định mất cân bằng thị trường, bên kia xác định điểm vào cụ thể.
Một nhược điểm khác là không có cài đặt nào hoàn hảo cho mọi tình huống. Dù có cài đặt tiêu chuẩn, đôi khi ta phải điều chỉnh lại chỉ báo theo thị trường hiện tại, giúp loại bỏ một số tín hiệu giả nhưng lại có thể bỏ sót những tín hiệu tốt khác. Và nếu tùy chỉnh quá nhạy, ta cũng có nguy cơ bỏ qua nhiều cơ hội có giá trị.
Chiến lược dựa trên chỉ báo dao động: chỉ báo dao động trong phân tích kỹ thuật
Có vô số chiến lược dựa trên chỉ báo dao động, nhưng để củng cố kiến thức, chúng ta hãy xem xét vài ví dụ. Một số chiến lược khá thú vị, đáng để thử nghiệm. Tất nhiên, không có bất kỳ chiến lược nào bảo đảm 100% chiến thắng, nên quản lý rủi ro luôn là yếu tố sống còn!Chiến lược dựa trên RSI và Bollinger Bands
Điểm đáng chú ý trong chiến lược này là thêm Bollinger Bands vào cửa sổ RSI. Cụ thể, chúng ta cần:- RSI với period “9”
- Bollinger Bands với period “20” và độ lệch “2.5”, được áp dụng trong cửa sổ RSI
- Nếu đường RSI vượt qua biên trên của Bollinger Bands, hãy chờ nến tiếp theo mở rồi vào lệnh bán (giá giảm).
- Nếu đường RSI vượt qua biên dưới của Bollinger Bands, hãy chờ nến tiếp theo mở rồi vào lệnh mua (giá tăng).
Chiến lược cho quyền chọn nhị phân dựa trên RSI – “95-5”
Chiến lược RSI “95-5” nghĩa là thay vì dùng mức tiêu chuẩn (30-70), ta đặt mức “5” và “95.” Thêm vào đó, cài đặt period cho RSI thành “4.” Tín hiệu như sau:- Nếu đường RSI đi vào vùng dưới mức “5,” mở lệnh tăng (CALL).
- Nếu đường RSI đi vào vùng trên mức “95,” mở lệnh giảm (PUT).
Chiến lược dựa trên ba chỉ báo RSI
Chiến lược “Three RSI” sử dụng ba chỉ báo RSI có cấu hình khác nhau:- RSI với period “5”
- RSI với period “14”
- RSI với period “21”
Chiến lược “Giao cắt đường trung bình động và MACD”
Bạn cần:- Đường EMA với period “10”
- Đường EMA với period “20”
- MACD
- Đợi đường tín hiệu MACD rời khỏi vùng histogram
- Đợi hai đường EMA giao cắt
- Vào lệnh từ 3–5 cây nến theo hướng xu hướng
Chiến lược bắt điểm đảo chiều dựa trên chỉ báo RSI và Bollinger Bands
Chiến lược này sử dụng RSI mặc định và Bollinger Bands – sự kết hợp hoàn hảo để tìm các điểm vào lệnh tốt. Ta cần:- RSI period “14”
- Bollinger Bands period “20,” độ lệch “2”
- Đợi cây nến đóng cửa vượt ra ngoài dải Bollinger
- Đường RSI phải trên mức “70” hoặc dưới mức “30”
- Vào lệnh ngay đầu cây nến tiếp theo
- Thời gian hết hạn (expiration) bằng đúng 1 cây nến
40 chỉ báo dao động trên biểu đồ trực tiếp (Trading View)
Trên nền tảng phân tích kỹ thuật Trading View, bạn có thể tìm thấy rất nhiều chỉ báo dao động hỗ trợ giao dịch. Chỉ cần gõ một trong những tên sau vào ô tìm kiếm:- Price oscillator
- Volume oscillator
- Awesome oscillator
- Chaikin oscillator
- Klinger oscillator
- Ultimate oscillator
- SMI Ergodic oscillator
- Detrendet Price oscillator
- Chande Momentum oscillator
- Oscillator Moving Average (OsMA)
- OBV oscillator
- GMMA oscillator
- Aroon oscillator
- Firefly oscillator
- Wave Trend oscillator
- McClellan oscillator
- Super Trend oscillator v3
- Elliot Wave oscillator
- Primer RSI oscillator
- Accelerator oscillator
- TFS: volume oscillator
- Volume zone oscillator
- USC Momentum oscillator
- Cycle Channel oscillator
- OBV oscillator
- Pivot Detector oscillator
- USC Murray's Math oscillator
- CCT Bollinger Bands oscillator
- Ehlers Stochastic oscillator
- Bitcoin Energy Value oscillator
- Derivative oscillator
- Bull Trading oscillator
- Absolute Strange index oscillator
- Rahul Mohindar oscillator
- Rainbow Chart oscillator
- Volume and Price oscillator
- Adaptive Ergodic Candlestric oscillator
- Premier Stochastic
- DescriptionPoint Volume Swenlin Trading oscillator
- DescriptionPoint Breadth Swenlin Trading oscillator
Thực hành sử dụng đúng chỉ báo dao động
Cũng như mọi công cụ phân tích biểu đồ kỹ thuật khác, chỉ khi nhà giao dịch đầu tư hàng trăm giờ luyện tập, hiểu rõ cách thức vận hành và biết được tình huống nào nên dùng thì các chỉ báo dao động mới thực sự hữu ích.Nhiều người mới bắt đầu, để phát triển kỹ năng, thường chụp lại hàng nghìn ảnh màn hình giao dịch của chính họ để phân tích sau. Một số còn quay video ghi lại cách họ sử dụng chỉ báo dao động trong các tình huống cụ thể. Tất cả đều đang học hỏi từ sai lầm của chính mình.
Đúng là quá trình này đòi hỏi sự kiên trì, nhưng kết quả hoàn toàn xứng đáng! Bằng cách kết hợp các loại chỉ báo dao động khác nhau, tùy chỉnh cài đặt, cộng với đường hỗ trợ/kháng cự và mô hình nến, nhà giao dịch dần đúc kết kinh nghiệm và kỹ năng. Chính những kinh nghiệm đó sẽ cải thiện đáng kể kết quả giao dịch – nơi mà nhiều người thua lỗ, nhà giao dịch có kinh nghiệm lại kiếm được lợi nhuận.
Thị trường là duy nhất cho tất cả, nhưng tầm nhìn của mỗi nhà giao dịch lại khác nhau. Những ai ngại bỏ thời gian nghiên cứu sâu về giao dịch sẽ có “lỗ hổng” kiến thức, và những trader giàu kinh nghiệm sẵn sàng “lấp đầy” lỗ hổng đó bằng cách thu lợi từ những người lười biếng.
Đánh giá và nhận xét