Trang chính tin tức trang web
XM Broker 2025: đánh giá, phí, tài khoản & so sánh
Updated: 16.08.2025

Đánh giá XM Broker (2025): điều kiện giao dịch, đánh giá và so sánh với đối thủ

XM là nhà môi giới forex quốc tế thành lập năm 2009, đã thu hút 10–15 triệu+ khách hàng từ ~190 quốc gia. Công ty được quản lý bởi nhiều cơ quan lớn và nổi tiếng về độ tin cậy. Chẳng hạn, cổng ForexBrokers chấm XM điểm Tin cậy cao 88/99, xếp vào nhóm broker đáng tin. Qua nhiều năm, XM cũng nhận các giải thưởng trong ngành — năm 2023 được vinh danh “Most Reliable Broker” và “Most Transparent Broker” toàn cầu, củng cố uy tín trên thị trường.



Trang web chính thức XM

Giao dịch Forex và quyền chọn nhị phân tiềm ẩn rủi ro cao. Theo nhiều thống kê, khoảng 70–90% trader thua lỗ khi giao dịch. Lợi nhuận ổn định đòi hỏi kiến thức chuyên biệt. Trước khi bắt đầu, hãy tìm hiểu cách thức hoạt động của các công cụ này và chuẩn bị cho khả năng thua lỗ tài chính. Không bao giờ mạo hiểm số tiền mà việc mất đi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mức sống của bạn.

Điểm nổi bật của XM

Thương hiệu XM (trang chính thức — xm.com) cung cấp danh mục dịch vụ rộng cho trader: 1,000–1,400+ sản phẩm (cặp tiền, CFD trên cổ phiếu, hàng hóa, chỉ số, tiền điện tử, v.v.), ngưỡng vào thấp từ $5, đòn bẩy đến 1:1000 và học liệu phong phú. XM nổi tiếng với tốc độ khớp lệnh nhanh, chất lượng — 99.35% lệnh được xử lý dưới 1 giây, không báo giá lại. Công ty theo triết lý “BIG, FAIR, HUMAN” — mọi khách hàng, bất kể số tiền nạp, đều nhận được dịch vụ chu đáo và bảo vệ số dư âm. Tiền được giữ trong tài khoản tách biệt (riêng với vốn công ty) tại các ngân hàng hạng đầu, và khách hàng châu Âu có thêm bảo hiểm qua quỹ bồi thường nhà đầu tư đến €20,000.

Danh tiếng trên thị trường

Hơn 15 năm, XM Group chứng minh là broker đáng tin, lấy khách hàng làm trung tâm. Đây không phải ngân hàng hay công ty niêm yết, nhưng sở hữu bốn giấy phép Tier‑1 và một Tier‑2 từ các cơ quan hàng đầu. XM tuân thủ chặt chẽ quy định — thể hiện ở việc không có bê bối “bùng” thanh toán và nhìn chung được trader tin cậy. Đánh giá độc lập cũng ghi nhận mức độ hài lòng cao — Traders Union chấm 9/10 dựa trên điều kiện và phản hồi người dùng. Trên Trustpilot, XM đạt ~3.9/5 (“Great”) từ 2,200+ đánh giá — người dùng khen rút tiền nhanh, nền tảng tiện và danh mục rộng; đôi khi có phàn nàn về điều kiện thưởng và trượt giá. Đáng chú ý, XM phản hồi ~94% đánh giá tiêu cực trên nền tảng công khai để xử lý vấn đề.

XM phù hợp với ai?

Với mức nạp tối thiểu rất thấp (chỉ $5) và học liệu phong phú, XM phù hợp người mới — có thể bắt đầu nhỏ và học qua webinar, tài khoản demo. XM còn nhận giải “Best Broker for Beginners” ở một số khu vực. Đồng thời, trader giàu kinh nghiệm sẽ thấy spread cạnh tranh (đặc biệt trên Ultra Low), đòn bẩy 1:1000 (ngoài EU), rút lợi nhuận nhanh và dịch vụ nâng cao (VPS cho thuật toán, chương trình loyalty, quản lý riêng cho VIP). XM hỗ trợ khách hàng từ 190+ quốc gia, gồm SNG — website và hỗ trợ có tiếng Nga và 30+ ngôn ngữ khác. Đúng nghĩa broker toàn cầu với hỗ trợ bản địa hóa.

Để nắm nhanh các thông tin chính về XM, dưới đây là bảng đặc tính cốt lõi:

Đặc điểmXM (XM Group)
Năm thành lập2009
Quy địnhCySEC (Cyprus), ASIC (Australia), DFSA (Dubai), IFSC (Belize), FSA (Seychelles)
Độ tin cậyTrust Score 88/99 (cao); các giải thưởng về độ tin cậy (2023)
Khách hàng15M+ trader từ 190 quốc gia
Nạp tối thiểu$5 (Micro, Standard, Ultra Low); $10,000 (Shares)
Nền tảngMetaTrader 4, MetaTrader 5 (desktop, web, mobile), XM App
Sản phẩmForex (55 cặp), CFD cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa, kim loại, năng lượng, crypto‑CFD (tổng ~1,200–1,400)
Loại tài khoảnMicro, Standard, Ultra Low (Micro/Standard), Shares (cổ phiếu), XM Zero (một số khu vực)
SpreadTừ 0.6–0.8 pip (Ultra Low), ~1.6–1.7 pip (Standard); cổ phiếu từ 0 (spread thị trường + hoa hồng)
Hoa hồngKhông áp dụng cho Micro/Standard/Ultra; XM Zero — $3.5/100k/mỗi chiều; cổ phiếu ~0.1%/lệnh
Đòn bẩyTới 1:1000 (quốc tế); tới 1:30 (EU/Australia) — theo ESMA/ASIC
Khớp lệnhMarket Execution, không báo giá lại; 99% lệnh < 1 giây
Bảo vệ quỹTài khoản tách biệt, bảo vệ số dư âm, quỹ bồi thường nhà đầu tư (EU)
Bonus & khuyến mãi$30 chào mừng (một số quốc gia); 50% + 20% bonus nạp (offshore); XMP loyalty; cuộc thi
Hỗ trợ24/5 đa ngôn ngữ (30+ ngôn ngữ): chat, email, điện thoại; quản lý riêng cho VIP

Ưu và nhược điểm nhanh

  • Ưu: nhiều năm hoạt động và giấy phép uy tín (ASIC, CySEC, v.v.), nạp tối thiểu $5, spread hẹp (từ 0.6 pip trên Ultra Low) không hoa hồng, khớp lệnh nhanh không báo giá lại, bảo vệ số dư âm, không phí nạp/rút, nghiên cứu & học liệu phong phú (webinar hàng ngày, khóa học), hỗ trợ 24/5, bonus và loyalty cho trader tích cực, tài khoản tách biệt và cơ chế bồi thường EU, danh mục sản phẩm rộng (cả những sản phẩm hiếm như bạch kim, palladium, bông, v.v.).
  • Nhược: phí không hoạt động $5 (nếu >90 ngày không phát sinh giao dịch), lựa chọn nền tảng hạn chế (chỉ MT4/MT5 — không có terminal riêng), danh mục crypto tương đối hẹp (chỉ CFD, không mua coin trực tiếp), bonus không áp dụng cho khách EU/UK do quy định, không có tài khoản PAMM và không có social trading tích hợp (chỉ qua MQL5). Cũng lưu ý spread có thể nới rộng khi thanh khoản thấp (ban đêm, tin tức) — bình thường với spread thả nổi (ví dụ EUR/USD có thể tạm ~2–3 pip khi biến động mạnh). Không ghi nhận vấn đề nghiêm trọng như chậm trả hay can thiệp giao dịch với XM.

XM cung cấp gì cho nhà giao dịch

Quy định và độ tin cậy của XM

XM Group vận hành qua nhiều pháp nhân tại các khu vực pháp lý, giúp phục vụ khách hàng toàn cầu và tuân thủ luật địa phương. Hiện các pháp nhân chính của XM nắm giấy phép từ các cơ quan sau:

  • CySEC (Síp) — giấy phép số 120/10 cho Trading Point of Financial Instruments Ltd. Ủy ban Chứng khoán & Giao dịch Síp là cơ quan Tier‑1 của EU (MiFID II). Pháp nhân CySEC phục vụ khách ở châu Âu, đảm bảo quy định ESMA (đòn bẩy tới 1:30, bảo vệ nhà đầu tư, v.v.).
  • ASIC (Úc) — giấy phép Australian Securities & Investments Commission số 443670 cho Trading Point of Financial Instruments Pty Ltd. ASIC là cơ quan hàng đầu với yêu cầu nghiêm ngặt về vốn, báo cáo và quản lý tiền khách.
  • DFSA (Dubai) — Dubai Financial Services Authority cấp phép cho Trading Point MENA Limited cho khu vực Trung Đông. Cơ quan DIFC của UAE (Tier‑2) nổi tiếng với giám sát chặt chẽ các công ty tài chính.
  • IFSC (Belize) — International Financial Services Commission (giấy phép số IFSC/60/354/TS/19 cho XM Global Limited). Đây là cơ quan offshore (thường xếp Tier‑3) cung cấp mức giám sát cơ bản. Qua Belize, XM phục vụ các nước cần điều kiện linh hoạt hơn (đòn bẩy cao, bonus, v.v.).
  • FSC (Mauritius) và FSA (Seychelles) — theo Traders Union, XM cũng có giấy phép tại Mauritius và Seychelles. Các khu vực pháp lý này phục vụ phân khúc khách quốc tế (bao gồm SNG) và bổ sung cho khung quản lý chung của XM.

Giấy phép và đăng ký của sàn XM

Sở hữu nhiều giấy phép Tier‑1 (ASIC, CySEC, v.v.) là lợi thế lớn: theo ForexBrokers, XM có bốn giấy phép Tier‑1 và một Tier‑2, thuộc nhóm broker chịu quản lý nghiêm nhất. Điều đó có ý nghĩa gì với trader? Niềm tin rằng công ty đáp ứng quy định về vốn, tách biệt tiền, báo cáo và minh bạch. Ví dụ, tiền khách được giữ tại các ngân hàng uy tín (Barclays, HSBC, v.v.) trong tài khoản tách biệt, và khách hàng châu Âu của XM được quỹ bồi thường nhà đầu tư bảo vệ tới €20,000, còn tại Úc có cơ chế giải quyết tranh chấp bên ngoài AFCA.

Bảo vệ số dư âm áp dụng trên các pháp nhân XM: ngay cả khi biến động cực mạnh, tài khoản của bạn sẽ không âm — phần lỗ vượt quá tiền ký quỹ do công ty chịu. Điều này đặc biệt quan trọng khi dùng đòn bẩy cao.

Lưu ý XM là công ty tư nhân, không phải ngân hàng — điều phổ biến với broker bán lẻ. Yếu tố cốt lõi là được cấp phép bởi cơ quan đáng tin. XM minh bạch: điều kiện, phí và rủi ro được nêu rõ ràng, không điều khoản ẩn (vì thế có giải “Most Transparent Broker 2023”). Có văn phòng thực — chuyên gia Traders Union đã tới văn phòng XM ở Síp năm 2025 và xác nhận có nhân sự tại địa chỉ công bố.

Bảo vệ tiền khách hàng tại XM

XM có từng bị xử phạt? Hơn 15 năm, không ghi nhận bê bối lớn. Cơ quan quản lý đôi khi phạt các broker lớn vì lỗi kỹ thuật, nhưng XM không có lịch sử bị đóng băng giấy phép hay gặp khiếu nại hàng loạt. Trên mạng, một số trader đề cập spread nới rộng khi có tin hoặc bonus bị hủy khi rút; tuy nhiên không có cáo buộc lừa đảo nghiêm trọng. Ngược lại, XM nổi tiếng chi trả đều đặn — khách xác nhận rút tiền công bằng, tuân thủ KYC tiêu chuẩn. Xếp hạng độ tin cậy phản ánh điều này: nhiều đánh giá chấm “5/5” cho mức độ tin cậy, và Trust Score 88 cho thấy mức tín nhiệm cao.

Tóm tắt về quy định

XM chịu giám sát của ít nhất năm cơ quan toàn cầu, bao gồm Tier‑1 (ASIC, CySEC). Với trader, điều này nghĩa là công ty tuân thủ luật, giữ tiền an toàn và luôn được giám sát. Khi có tranh chấp, khách hàng có thể khiếu nại tới cơ quan quản lý. “Ô dù giấy phép” như vậy khá hiếm ở các broker có mức nạp tối thiểu $5 — là điểm cộng mạnh cho XM như một lựa chọn hợp pháp và an toàn để giao dịch trực tuyến.

Giải thưởng và ghi nhận của XM

Loại tài khoản và điều kiện giao dịch tại XM

  • Micro Account: lý tưởng cho người mới và những ai giao dịch khối lượng rất nhỏ. Nạp tối thiểu $5; kích thước hợp đồng giảm 100× (1 lot = 1,000 đơn vị tiền cơ sở thay vì 100k). Tức 0.01 lot trên Micro chỉ bằng 10 đơn vị tiền cơ sở, cho phép mở vị thế siêu nhỏ. Spread thả nổi từ ~1.6–1.7 pip trên các cặp chính. Không hoa hồng. Đòn bẩy tới 1:1000 (đa số quốc gia ngoài EU). Micro giúp trải nghiệm giao dịch thật với rủi ro vốn tối thiểu — rất phù hợp để học. Ví dụ, với $20 và đòn bẩy 1:500 bạn có thể kiểm soát tới ~$10,000 danh nghĩa, trong khi 1 pip EUR/USD chỉ ~ $0.1 ở khối lượng tối thiểu — cách luyện tập an toàn.
  • Standard Account: tài khoản “chuẩn” không giảm kích thước lot. Nạp tối thiểu $5; 1 lot = 100,000 đơn vị tiền cơ sở. Spread thả nổi, ~1.6–1.7 pip trên EUR/USD. Không hoa hồng — broker thu qua spread. Đòn bẩy tới 1:1000 (ngoài EU). Phù hợp người đã quen khối lượng chuẩn. Dù tên là Standard, người mới vẫn có thể giao dịch từ 0.01 lot; chỉ khác là không có bước 0.001 như Micro. Nhiều trader giàu kinh nghiệm thích Standard vì quy mô hợp đồng quen thuộc.
  • XM Ultra Low Account: tài khoản với spread giảm (Ultra Low Spread). Có hai biến thể:
    • Ultra Low Standard: như Standard nhưng spread hẹp hơn nhiều.
    • Ultra Low Micro: như Micro nhưng giữ kích thước hợp đồng nhỏ.
    Nạp tối thiểu vẫn $5, đòn bẩy tới 1:1000. Khác biệt chính — spread từ ~0.6–0.8 pip trên các cặp chính, hấp dẫn cho scalper và trader năng động. Không hoa hồng — giá gần mức thị trường. Ultra Low rất phổ biến: ví dụ EUR/USD thường ~0.8–1.0 pip so với ~1.7 trên Standard. Lưu ý: Ultra Low có thể không khả dụng tại một số khu vực; với phần lớn nước SNG, sản phẩm này được cung cấp qua XM Global. Về bản chất đây là Standard nâng cấp với spread thấp hơn và không hoa hồng.
  • XM Zero Account: spread tối thiểu từ 0.0 với hoa hồng cố định. Trước đây XM thu $3.5/100k/mỗi chiều (tức $7/lot round‑turn). Spread trên cặp chính ~0.0–0.3 pip (gần liên ngân hàng). XM Zero không có ở mọi khu vực; nơi khác Ultra Low thay thế. Nếu khu vực của bạn có Zero, tài khoản này phù hợp trader nâng cao muốn spread mỏng nhất. Nạp tối thiểu cũng $5; đòn bẩy tới 1:500 (trước đây hạn chế). Với kim loại quý, XM không thu hoa hồng ngay cả trên Zero — ví dụ vàng có thể giao dịch với spread ~$0.2 và không phí thêm. Lưu ý: XM không phải lúc nào cũng công bố spread trung bình của Zero (một số bài review coi đây là điểm chưa minh bạch), nên nhiều người chọn Ultra Low như lựa chọn không hoa hồng đơn giản.
  • Shares Account: tài khoản chuyên cổ phiếu (qua CFD cổ phiếu và gần đây tại XM Global là mua cổ phiếu thực). Nạp tối thiểu $10,000; không đòn bẩy cho cổ phiếu thật (CFD rất thấp). Dùng trên MT5. Phí CFD cổ phiếu khoảng 0.1%/lệnh (tối thiểu $1 cho Mỹ, $5 cho châu Âu). Mức này cạnh tranh (nhiều đối thủ thu $10+). Spread cổ phiếu nhìn chung theo thị trường vì XM đóng vai trò trung gian. Tài khoản Shares hướng tới nhà đầu tư dày dặn với danh mục lớn; người mới có thể giao dịch CFD cổ phiếu trên MT5 tiêu chuẩn với đòn bẩy ~1:10–1:20.

Nạp tối thiểu và đồng tiền gốc. Phần lớn tài khoản XM thực sự bắt đầu từ $5 (hoặc tương đương). Bạn có thể chọn đồng tiền gốc khi đăng ký: USD, EUR, GBP, JPY, CHF, AUD và một số đồng địa phương (HUF, PLN, RUB, ZAR, SGD, v.v.). Với khách SNG, USD, EUR hoặc thậm chí RUB khá tiện (XM hỗ trợ tài khoản RUB). Mỗi khách có thể mở tối đa 8 tài khoản hoạt động, nên dễ dàng mở nhiều loại và nhiều đồng cùng lúc. Ví dụ, giữ một Micro USD để thử nghiệm và một Ultra Low EUR cho giao dịch chính. Tài khoản demo không giới hạn.

Đòn bẩy tại XM

  • Khách dưới pháp nhân châu Âu (CySEC) hoặc Úc (ASIC) bị giới hạn tối đa 1:30 cho forex (yêu cầu của ESMA/ASIC cho khách bán lẻ). Áp dụng cho cư dân EU, UK, Úc và vài khu vực quản lý chặt.
  • Khách thuộc pháp nhân quốc tế (IFSC Belize, FSA Seychelles, FSCA Nam Phi, DFSA Dubai) có thể dùng đòn bẩy tới 1:1000. Ví dụ, qua XM Global (Belize) bạn có thể chọn 1:100, 1:200, 1:500 hoặc 1:1000. Mặc định thường 1:500, có thể chỉnh trong Khu vực Thành viên. Lưu ý: đòn bẩy rất cao đi kèm rủi ro — XM tự động giảm đòn bẩy khi vốn tăng (đòn bẩy động). Ví dụ, trên ~$40k vốn, đòn bẩy có thể bị hạ.
  • Giới hạn theo sản phẩm cũng áp dụng: với tài sản biến động (crypto) đòn bẩy thường không quá 1:5 hoặc 1:10; với chỉ số tới ~1:100; kim loại tới ~1:500 (vàng) hoặc ~1:100 (bạch kim, palladium); CFD cổ phiếu thường ~1:5. Trên tài khoản Hồi giáo (swap‑free), XM có thể giới hạn ~1:100 cho lệnh giữ lâu để tránh lạm dụng chính sách.
  • Mức Margin Call/Stop Out tiêu chuẩn: Stop Out 50% (EU) và 20% (offshore). Margin Call (cảnh báo) thường ở mức 50% ký quỹ.

Spread và hoa hồng

Ở Micro và Standard, XM chỉ thu qua spread — hoa hồng là $0. Spread thả nổi, thay đổi theo thanh khoản và biến động. Mức trung bình điển hình trên các cặp chính:

  • EUR/USD ~ 1.6 pip trên Standard (tiệm cận mặt bằng 1.5–1.8) và từ ~0.8 pip trên Ultra Low.
  • GBP/USD ~ 1.9–2.1 pip (Standard) và ~1.0 pip (Ultra).
  • USD/JPY ~ 1.6 pip (Standard).
  • Vàng (XAU/USD) — khoảng $0.30/lot tiêu chuẩn trên Standard, và ~$0.15–0.20 trên Ultra Low.
  • Dầu (Brent, WTI) — ~5 cent mỗi thùng.
  • Chỉ số S&P 500 (US500) — ~0.7 điểm chỉ số.
  • Tiền điện tử — spread biến động mạnh: BTC/USD ~ $40–60, ETH/USD ~ $4–5, có thể thay đổi; crypto cung cấp dưới dạng CFD và không khả dụng cho khách EU/UK bán lẻ.

Với Ultra Low, spread hẹp khoảng một nửa: các báo cáo ngành dẫn ~0.8 pip cho cặp chính trên Ultra Low so với ~1.6 pip trên tài khoản tiêu chuẩn — khác biệt đáng kể với người giao dịch tích cực.

Hoa hồng giao dịch: không áp dụng cho tất cả loại tài khoản trừ XM Zero và một số sản phẩm:

  • XM Zero: $3.5/100k/mỗi chiều (tức $7/lot round‑turn) với spread tối thiểu (0–0.1 pip). Quy đổi pip, $7 ≈ 0.7 pip trên EUR/USD — tổng chi phí ~0.7–0.8 pip/lot. Ultra Low (không hoa hồng) có giá trị tương đương, nên nhiều trader ưa chuộng.
  • CFD cổ phiếu: ~0.1% giá trị lệnh (tối thiểu $1 cho Mỹ, $5 cho châu Âu, ~$9 cho UK). Spread thường gần 0 (theo thị trường). Ví dụ, mua 100 CFD Apple trị giá $15,000 tốn ~ $15 phí — cạnh tranh.
  • Crypto‑CFD: không hoa hồng, chỉ spread; lưu ý phí qua đêm — crypto có thể có swap cao vì thị trường 24/7.
  • Sản phẩm khác: chỉ số, kim loại, hàng hóa, năng lượng — không hoa hồng, chi phí nằm trong spread.

Swap (qua đêm): XM ghi/cấn swap cho lệnh giữ qua đêm như các broker khác. Mức phụ thuộc chênh lệch lãi (FX) hoặc chi phí hợp đồng (CFD). Ví dụ: trên EUR/USD, lệnh mua 1 lot có thể khoảng -$6…-$10/ngày, còn bán có thể +$2…$4 (mang tính minh họa; giá trị cập nhật hàng tuần). Với vàng, swap khoảng -$3/lot/ngày; dầu khoảng -$5/hợp đồng/ngày. Với CFD cổ phiếu, swap phản ánh cổ tức: nếu giữ lệnh mua qua ngày chốt quyền, phần tương đương cổ tức bị trừ (và cộng cho lệnh bán). Tài khoản Hồi giáo (swap‑free) loại bỏ swap; thay vào đó có thể áp dụng phí quản trị cố định cho lệnh giữ quá ~5–7 ngày.

Biến động spread và khớp lệnh. XM dùng Market Execution — lệnh khớp tại giá thị trường hiện tại, không báo giá lại. Trong điều kiện bình thường, >99% lệnh khớp < 1 giây. Khi thanh khoản mỏng (ban đêm, ngày lễ) hoặc tin mạnh, spread có thể nới và lệnh có thể trượt nhẹ — điều thường thấy ở broker STP/ECN. XM cho biết không can thiệp dealing desk và cho phép scalping, giao dịch thuật toán, đặt lệnh chờ gần giá và hedging. Mức Margin Call/Stop Out ở tài khoản offshore khoảng 50%/20% (EU 50%/50%).

Nên chọn tài khoản XM nào? Người mới — bắt đầu với Micro hoặc Standard và khoản nạp nhỏ. Micro cho phép micro‑lot và rủi ro thấp; Standard cũng hỗ trợ khối lượng nhỏ từ 0.01. Để thử chiến lược thực chiến, $10–20 trên Micro là hợp lý. Nếu đã có kinh nghiệm và giao dịch tích cực, cân nhắc Ultra Low — bạn sẽ tiết kiệm spread. Chênh 1 pip mỗi lệnh là đáng kể ở quy mô lớn. Nhiều trader giữ cả hai: Standard cho swing/position (ít nhạy spread) và Ultra Low cho giao dịch ngắn hạn thường xuyên. XM Zero là tùy chọn — Ultra Low gần như hiệu quả tương đương. Zero tỏa sáng khi trade tin nặng, nơi spread 0.1 so với 0.8 pip có thể đáng để trả hoa hồng.

Tài khoản, khu vực và giới hạn: Như đã nêu, XM cho phép mở tối đa 8 tài khoản/người — tiện để tách chiến lược hoặc đồng tiền gốc (ví dụ tài khoản USD và EUR để tránh chuyển đổi). Không cho phép nhiều hồ sơ dưới các tên khác nhau. Hạn chế khu vực: XM không phục vụ cư dân Hoa Kỳ, Canada, Israel, Iran, Bắc Triều Tiên và một số nước bị cấm vận. Khách từ Nga, Ukraina, Belarus, Kazakhstan và phần lớn SNG được chấp nhận qua XM Global (offshore). Họ có đòn bẩy tới 1:1000, bonus và ưu đãi khác, trong khi tiền vẫn có thể được giữ tại ngân hàng châu Âu qua pháp nhân Síp — cấu trúc tiện lợi và hợp lệ.

Tài khoản swap‑free (Hồi giáo): Nếu bạn theo đạo Hồi hoặc đơn giản muốn không có swap, XM có thể đặt chế độ swap‑free cho bất kỳ tài khoản nào. Mở tài khoản, tải giấy tờ, rồi yêu cầu trạng thái swap‑free (hoặc tick khi đăng ký). Sau khi duyệt, lệnh mở sẽ không phát sinh swap. Để ngăn lạm dụng, XM có thể áp dụng phí quản trị cố định sau ~7–10 ngày giữ lệnh. Đây là phí cố định (không phải lãi), phù hợp Sharia. Còn lại, tài khoản Hồi giáo giữ nguyên điều kiện tiêu chuẩn.

Kết luận về tài khoản: XM mang tới lựa chọn linh hoạt cho mọi cấp độ. Người mới hưởng lợi từ micro‑lot và ngưỡng nạp thấp; người chuyên có spread Ultra Low hẹp và không hạn chế chiến lược. Bề rộng loại tài khoản là điểm hút lớn — bạn có thể tinh chỉnh điều kiện theo phong cách giao dịch.



Sản phẩm có thể giao dịch tại XM

Một lợi thế lớn của XM là danh mục sản phẩm phong phú. XM là broker đa tài sản, cung cấp forex và CFD trên các lớp tài sản phổ biến. Dưới đây là những gì bạn có thể giao dịch và đặc điểm từng loại:

Công cụ giao dịch tại XM

  • Forex (tiền tệ): Thế mạnh cốt lõi của XM. Broker niêm yết 57 cặp tiền, gồm toàn bộ cặp chính — EUR/USD, GBP/USD, USD/JPY, USD/CHF, USD/CAD, AUD/USD, NZD/USD — cùng cặp chéo và một số ngoại lai. Ví dụ: EUR/GBP, EUR/JPY, GBP/JPY, CAD/JPY; hiếm hơn có USD/ZAR, SGD/JPY, thậm chí USD/RUB. Spread đã nêu ở trên: EUR/USD từ ~0.8 pip (UL) / ~1.6 pip (Std), các cặp khác cao hơn chút. Forex có đòn bẩy cao nhất — tới 1:1000 (ngoài EU). Điều này giúp số dư nhỏ vẫn kiểm soát được quy mô đáng kể. Hãy dùng đòn bẩy cẩn trọng: nhiều người mới lạm dụng và chạm Margin Call; XM có webinar về quản trị rủi ro.
  • Kim loại quý: Giao dịch vàng giao ngay (XAU/USD) và bạc (XAG/USD), thêm CFD bạch kim và palladium (khá hiếm). Vàng/bạc được yết so với USD với đòn bẩy tới ~1:500 (quốc tế) và spread khoảng $0.30/lot vàng trên Standard, ~$0.15–0.20 trên Ultra Low. Bạch kim/palladium thường có đòn bẩy thấp hơn (~1:100) và spread rộng hơn do biến động. XM cũng có CFD kim loại kỳ hạn, nhưng giao ngay phù hợp đa số.
  • Năng lượng: Brent (UKOIL), WTI (USOIL), khí tự nhiên (NGAS) và một số hợp đồng xăng dầu qua CFD (spot hoặc futures). Đòn bẩy thường tới ~1:66–1:100. Spread cạnh tranh: Brent ~ $0.05/thùng; khí đốt rộng hơn. Giao dịch gần như 24h ngày làm việc với khoảng nghỉ bù trừ ngắn. Thị trường năng lượng biến động, nên yêu cầu ký quỹ cao hơn.
  • Chỉ số cổ phiếu: Tiếp cận các chỉ số lớn toàn cầu qua CFD:
    • Mỹ: US30 (Dow), US100 (Nasdaq), US500 (S&P 500).
    • Châu Âu: GER40 (DAX), UK100 (FTSE), FRA40 (CAC), EU50 (EuroStoxx), v.v.
    • Châu Á–TBD: JP225 (Nikkei 225), HK50 (Hang Seng), AUS200 (ASX200), và hơn nữa.
    Tổng cộng 30+ CFD chỉ số. Không hoa hồng; spread rất hẹp: ví dụ S&P 500 ~0.7 điểm, Dow ~4–5 điểm, DAX ~1.5 điểm. Nhiều chỉ số có bản cash (spot) và futures CFD có ngày đáo hạn. Đòn bẩy ~1:100 offshore (1:20 ở EU). Chỉ số giao dịch gần như liên tục ngày làm việc.
  • Cổ phiếu (CFD): CFD trên 600+ công ty — chủ yếu Mỹ, thêm UK, Đức, Pháp, v.v. Tên tuổi lớn gồm Apple, Google, Amazon, Tesla, Facebook, cùng doanh nghiệp châu Âu như BMW, BP, Siemens. Có trên MT5 (MT4 không có cổ phiếu). Đòn bẩy tới ~1:5 (EU) hoặc ~1:20 (offshore). Spread thường gần 0; phí ~0.1%. Cổ tức được điều chỉnh trên vị thế CFD (cộng cho lệnh bán, trừ cho lệnh mua quanh ngày chốt quyền). XM Global cũng bổ sung giao dịch cổ phiếu thật (Shares) — cổ phiếu không đòn bẩy, không swap và tính phí theo lệnh, nhắm tới nhà đầu tư vốn lớn.
  • Tiền điện tử: XM cung cấp crypto‑CFD trên đồng phổ biến: BTC/USD, ETH/USD, XRP/USD, cùng LTC, BCH, EOS và các đồng khác — khoảng 30 sản phẩm. Giao dịch 24/7 (khoảng bảo trì ngắn Chủ nhật). Đòn bẩy giới hạn (thường tới 1:5) để giảm rủi ro. Spread rộng hơn so với sàn tập trung — ví dụ BTC ~$50–100, ETH ~$5–8 — phù hợp đầu cơ ngắn hạn. Crypto ở dạng CFD (không lưu ký coin). Giới hạn khu vực: khách bán lẻ EU/UK không được truy cập crypto‑CFD; khách SNG, châu Á, LATAM có thể giao dịch qua XM Global.
  • Hàng hóa kỳ hạn & nông sản: Ngoài kim loại và năng lượng, XM có CFD trên nông sản: ca cao, cà phê, ngô, bông, đậu nành, v.v. Đòn bẩy khoảng ~1:50. Spread niêm yết theo tick — ví dụ ca cao 1 tick = $1, spread ~6 tick ($6). Thanh khoản thấp hơn FX; yếu tố cơ bản (thời tiết, mùa vụ) có thể gây biến động mạnh.
  • Sản phẩm đặc thù XM: XM định kỳ bổ sung loại tài sản mới. Một số review nhắc tới Thematic Indices và Turbo Stocks:
    • Thematic Indices — chỉ số tổng hợp theo chủ đề (ví dụ công nghệ, ESG, xe điện). Spread khoảng ~2.1 điểm (Ultra) và ~3.25 điểm (Standard). Phù hợp thể hiện quan điểm theo ngành.
    • Turbo Stocks — nhãn của XM cho cổ phiếu biến động cao hoặc CFD có đòn bẩy tích hợp. Hãy kiểm tra chi tiết trên website XM; nhóm này dành cho trader giàu kinh nghiệm.

Tổng số sản phẩm? Số liệu gần đây cho thấy 1,300+. ForexBrokers nêu 1,394; Traders Union trích 1,400+. Bao gồm:

  • 57 cặp FX.
  • ~1,000 CFD cổ phiếu (nhờ danh mục rộng của MT5).
  • ~30 chỉ số.
  • 4 kim loại (vàng, bạc, bạch kim, palladium).
  • 5–6 sản phẩm năng lượng (dầu, khí và phái sinh).
  • ~8 nông sản mềm.
  • ~30 tiền điện tử.
  • 5–10 chỉ số theo chủ đề và sản phẩm đặc biệt.

Điều này giúp XM nằm trong nhóm nhà cung cấp đa tài sản linh hoạt hơn. Một số đối thủ chỉ niêm yết 300–500 sản phẩm; XM vượt ngàn, tiệm cận nền tảng đa tài sản. Với phần lớn trader bán lẻ, ~1,300 là quá đủ để đa dạng hóa chiến lược.

Hạn chế theo từng sản phẩm

  • Cổ phiếu Mỹ — khả dụng cho mọi khách trừ cư dân Hoa Kỳ (XM không phục vụ Mỹ). Giao dịch cổ phiếu trên MT5.
  • Tiền điện tử — như đã nêu, không khả dụng cho khách bán lẻ EU/UK. Nếu bạn là cư dân EU thuộc CySEC, mục crypto sẽ trống. Mở tài khoản offshore khi là cư dân EU có thể vi phạm quy định; hãy hỏi hỗ trợ. Với SNG/châu Á — crypto khả dụng qua XM Global.
  • Giờ giao dịch: Forex — 24h từ Thứ Hai 00:05 (GMT+2) đến Thứ Sáu 23:50 (giờ server GMT+2/+3 DST). Chỉ số — theo thị trường cơ sở (Mỹ ~16:30–23:00 MSK cho phiên chính, có giao dịch qua đêm với futures). Crypto — 24/7. Cổ phiếu — theo giờ sàn: Mỹ 16:30–23:00 (MSK), châu Âu ~10:00–18:30 (MSK). Dầu — gần 24h với khoảng nghỉ ~00:00–01:00 (MSK). Nền tảng tự vô hiệu hóa giao dịch khi thị trường đóng cửa.
  • Khu vực bị hạn chế: ngoài các nước XM không phục vụ (Mỹ, v.v.), lưu ý nếu bạn là công dân EU sống ở nước ngoài, XM có thể cung cấp tài khoản offshore; nếu sau này bạn chuyển về EU, tài khoản có thể được chuyển sang CySEC với giới hạn EU.

Kết luận: XM là “siêu thị trực tuyến” cho trader, có tiền tệ, vàng, cổ phiếu và bitcoin trên một tài khoản. Nếu thiếu sản phẩm “hiếm”, có thể sẽ được bổ sung khi nhu cầu tăng. Dù số lượng vẫn ít hơn các siêu broker như IG Markets (17,000+), ~1,300 sản phẩm đã đáp ứng 99% nhu cầu của chiến lược bán lẻ.

Phí và chi phí: giao dịch với XM tốn bao nhiêu?

Minh bạch về phí là điểm mạnh của XM. Dưới đây là toàn bộ chi phí bạn có thể gặp.

  1. Spread trên sản phẩm cốt lõi. Như đã nêu:
    • EUR/USD: ~1.6–1.7 pip trên Standard, ~0.8 pip trên Ultra Low. Tham khảo: tại Pepperstone ~1.1 pip; tại eToro ~1.8 pip — XM nằm trong nhóm cạnh tranh.
    • GBP/USD: ~1.9 pip (Std) so với ~1.0 pip (UL).
    • USD/JPY: ~1.6 pip (Std).
    • Vàng: khoảng $0.30/lot tiêu chuẩn trên Standard, ~ $0.15 trên Ultra Low.
    • Dầu WTI: ~ $0.05 mỗi thùng (~5–6 điểm ở mức $80, ~0.06%).
    • Chỉ số S&P 500: ~0.7 điểm (tại ~4400, khoảng 0.016%).
    • CFD cổ phiếu Mỹ: spread thả nổi, thường <0.1% giá (ví dụ Apple $150 có thể chênh $0.10–0.20). Chi phí chính là hoa hồng.
    • Bitcoin: spread ~$50–100 (tại $30k là ~0.2–0.3%). Sàn tập trung thu ~0.1–0.2% hoa hồng, nên XM nhỉnh hơn chút nhưng thuận tiện.

    Tổng thể, spread FX của XM ở mức điển hình thị trường hoặc tốt hơn tùy loại tài khoản; Ultra Low hẹp đáng kể. Chỉ số và hàng hóa thường rất cạnh tranh và không hoa hồng.

  2. Hoa hồng giao dịch. XM chủ yếu theo mô hình “không hoa hồng”:
    • Không phí theo lệnh trên Micro, Standard, Ultra Low — chi phí nằm trong spread.
    • XM Zero — $3.5/100k/mỗi chiều; spread gần như 0.
    • CFD cổ phiếu — ~0.1% (tối thiểu $1–5)/lệnh.
    • Sản phẩm khác (chỉ số, dầu, kim loại, crypto) — không hoa hồng.
    • Phí phi giao dịch — xem bên dưới (rút/nạp, không hoạt động, v.v.).

    Vậy với 90% trader, chi phí = spread. XM cho biết tránh cộng thêm ẩn và cung cấp mức giá gần thị trường.

  3. Swap (qua đêm). Chi phí gián tiếp do chênh lệch lãi/tỷ giá:
    • FX: swap phản ánh chênh lệch lãi suất + biên broker. Với lãi USD cao hơn euro, lệnh mua 1 lot EUR/USD có thể -$5–6/ngày, lệnh bán +$1–2 (minh họa).
    • Cổ phiếu: lệnh mua trả ~suất cổ tức (lệnh bán được cộng), sau phí; XM tham chiếu các benchmark kiểu LIBOR ± biên và điều chỉnh cổ tức.
    • Crypto: swap có thể đáng kể (broker phòng ngừa rủi ro 24/7), khiến giữ lâu kém hấp dẫn.
    • Khách Hồi giáo: không swap, nhưng có phí quản trị cố định cho lệnh giữ lâu hơn; XM liệt kê theo từng sản phẩm.

    Kiểm tra swap hiện tại trong nền tảng: Market Watch → chuột phải sản phẩm → Specifications → Overnight Fee.

  4. Nạp và rút tiền. Tin vui: XM không thu phí nạp/rút. Thẻ, ví điện tử, chuyển khoản — phí từ hệ thống thanh toán thường do XM chi trả. Lưu ý:
    • Chuyển khoản nhỏ (<$200) — ngân hàng có thể thu ~$20–30; XM trước đây hoàn phí trên ngưỡng nhất định; khoản nhỏ có thể không hoàn. Ưu tiên chuyển khoản cho số lớn.
    • Chuyển đổi tiền tệ — nếu đồng tài khoản khác đồng nạp/rút, ngân hàng/PSP sẽ áp dụng tỷ giá của họ (spread 1–2% khá phổ biến). Cân nhắc chọn đồng tài khoản trùng với phương thức thanh toán.
    • Crypto — XM không chấp nhận/rút tiền số; chỉ fiat.
    • Chuyển nội bộ — chuyển chéo đồng tiền sẽ phát sinh chuyển đổi; với số lớn, nạp/rút cùng đồng tiền thuận lợi hơn.

    Tắc kê AML yêu cầu rút theo đường nạp: nạp bằng thẻ sẽ hoàn về chính thẻ đó tới số tiền đã nạp; lợi nhuận được gửi qua chuyển khoản hoặc ví theo chính sách.

    Tốc độ chi trả: XM thường xử lý trong 1 ngày. Ví điện tử thường nhận cùng ngày (vài giờ). Thẻ: 1–3 ngày làm việc (tối đa 5). Chuyển khoản: 2–5 ngày. Nhiều đánh giá ghi nhận rút ví rất nhanh. XM không trừ phí rút — bạn nhận đúng số yêu cầu.

  5. Phương thức nạp tiền tài khoản XM

  6. Phí không hoạt động. Nếu tài khoản không hoạt động 90 ngày, XM đánh dấu không hoạt động và thu $5/tháng cho tới khi có hoạt động trở lại hoặc số dư về 0. Nếu số dư $0, tài khoản chỉ bị đóng băng. Để tránh phí, thực hiện một thao tác bất kỳ mỗi quý (giao dịch hoặc nạp/rút nhỏ).
  7. Phí khác: Không có phí duy trì tài khoản ẩn, không phí nền tảng, không phí sử dụng đòn bẩy ngoài swap. Không phí nạp/rút, không phí xác minh hoặc rút lợi nhuận. Quy đổi P&L chéo đồng tiền do MT5 xử lý tự động với spread tối thiểu.

XM so với đối thủ (spread & phí):

  • XM so với FXPro: FXPro Standard ~1.4 pip EUR/USD (không hoa hồng), nhỉnh hơn XM Standard (1.6 pip) nhưng yêu cầu nạp tối thiểu cao hơn (~$100+). XM Ultra Low ~0.8 pip (không hoa hồng) sánh với FXPro Raw+ (~0.4 pip + $9/lot ≈ ~1.3 pip). XM có thể rẻ hơn cho tài khoản nhỏ.
  • XM so với RoboForex: Robo Pro ~1.4 pip (không hoa hồng), nạp tối thiểu $10; đòn bẩy tới 1:2000 nhưng giám sát nhẹ hơn. Robo ECN: 0 spread + ~$20/lot (đắt hơn XM Zero). Không phí nạp/rút của XM cũng là điểm cộng so với chính sách hoàn phí hỗn hợp của Robo.
  • XM so với AMarkets: Standard từ ~1.3 pip (trung bình ~1.5); ECN từ 0 + $5/lot round‑turn. Rút miễn phí theo điều kiện. Nhìn chung giá tương đương; XM có giám sát chặt chẽ hơn.
  • XM so với Pepperstone/Exness: Pepperstone Razor 0 + $7/lot; Standard ~1.1 pip. Exness Standard ~1.2 pip. XM Standard cao hơn (~1.6), nhưng XM Ultra Low (~0.8, không hoa hồng) thu hẹp khoảng cách — cạnh tranh cho trader năng động.

Đáng chú ý: XM không “thu lặt vặt” — không phí cho nạp nhỏ, không phí đòn bẩy không dùng, không phí đóng tài khoản. Cấu trúc giá đơn giản, dễ hiểu.

Ví dụ chi phí: Giả sử bạn giao dịch 1 lot EUR/USD trên Standard và thực hiện 10 lệnh/tháng với spread trung bình 1.7 pip. Chi phí: 1.7 pip × $10 (giá trị pip/lot) × 10 = $170. Không có hoa hồng khác. Trên Ultra Low ~0.9 pip, chi phí ≈ $90 — tiết kiệm rõ rệt. Nếu một nửa lệnh giữ qua đêm, cộng swap: giả sử ~$6 × 5 = $30. Tổng khoảng ~$200. Với mô hình có hoa hồng, cùng 10 lot có thể tốn ~$70 hoa hồng kèm spread gần 0 — khác biệt tồn tại, nhưng XM vẫn hiệu quả chi phí với đa số trader, nhất là khi bonus/loyalty có thể bù một phần spread.

Kết luận về chi phí: XM theo triết lý “không phí ẩn”. Chi phí chính là spread và swap; phần còn lại không có hoặc có thể tránh. Chọn đúng tài khoản (ví dụ Ultra Low cho giao dịch thường xuyên) và XM có thể rất kinh tế.



Igor Lementov
Igor Lementov - Chuyên gia tài chính và nhà phân tích tại Binary-CFD.com


Các bài viết có thể giúp bạn
Đánh giá và nhận xét
Tổng số ý kiến: 0
avatar