Trang chính tin tức trang web
Số Fibonacci & Tỷ lệ Vàng trong Giao dịch (2025)
Updated: 03.05.2025

Các con số, mức, dãy Fibonacci và tỷ lệ vàng Fibonacci trong giao dịch (2025)

Chào các bạn, từ đây trở đi chúng ta sẽ bắt đầu chủ đề “thú vị và đầy hứng thú”. Hôm nay, chúng ta sẽ phân tích nội dung đơn giản nhất về các mức, con số, dãy và chuỗi Fibonacci, đồng thời đề cập đến tỷ lệ vàng Fibonacci. Sau đó, mọi thứ sẽ còn trở nên thú vị hơn, vì vậy nếu vào một thời điểm nào đó bạn chợt nghĩ “Chuyện gì đang xảy ra vậy? Tôi chẳng hiểu gì cả!”, thì đó là điều hoàn toàn bình thường. Nhưng tôi sẽ cố gắng diễn giải và truyền tải tới bạn toàn bộ thông tin cần thiết một cách dễ hiểu nhất.

Các số Fibonacci và tỷ lệ vàng

Dãy số Fibonacci thực chất chỉ là một chuỗi các con số trong đó mỗi số kế tiếp bằng tổng của hai số liền trước. Chuỗi này mang tên nhà toán học châu Âu thế kỷ 12 Leonardo of Pisa, được biết đến với bút danh Fibonacci. Đương nhiên, Fibonacci cũng nổi tiếng với nhiều thành tựu toán học khác, nhưng ông đã mô tả chi tiết công trình về “các số Fibonacci” trong cuốn “Liber Abaci” (“Sách về Số học”). Bản thân dãy Fibonacci là một chuỗi số vô hạn, trong đó, như đã đề cập, mỗi số mới là tổng của hai số liền trước:

0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233 …

Số đầu tiên là 0, số thứ hai là 1, sau đó tính toán lần lượt. Để xác định số thứ ba, ta cộng hai số đầu lại – được “1” (0+1=1), số thứ tư là tổng của số thứ hai và thứ ba (1+1=2), tức là “2”. Số thứ năm là tổng của số thứ ba và thứ tư (1+2=3). Cứ như vậy đến vô hạn.

Chuỗi số Fibonacci có rất nhiều tính chất toán học, nhưng điểm chính là tỉ số của mỗi phần tử trong chuỗi so với phần tử trước nó tiến dần đến “Tỷ lệ Vàng” – con số 1.618. Con số này lần đầu xuất hiện trong cuốn “Cơ sở” (Elements) của Euclid, khi ông dùng nó để xây dựng hình ngũ giác đều (khoảng năm 300 TCN).

Cụ thể, nếu bạn lấy bất kỳ số nào trong dãy Fibonacci và chia cho số ngay trước đó, rồi làm tròn kết quả, bạn sẽ thu được số 1.618. Ví dụ, 144/89 = 1.61797, làm tròn sẽ được 1.618.

Tỷ lệ vàng là tỷ lệ hài hòa nhất giữa một tổng thể với từng phần của nó. Con số 1.618 liên tục xuất hiện trong các dạng thức tự nhiên hoàn toàn khác nhau. Ví dụ, trong cách lá sắp xếp trên cây, hình xoắn ốc của vỏ ốc sên, đốt ngón tay con người, sự sắp xếp của các vì sao trong xoắn ốc của thiên hà, hình dạng của hoa, cơn lốc bão nhiệt đới, v.v.

Tỷ lệ vàng Fibonacci

Nhà khoa học người Belarus, Eduard Soroko, người nghiên cứu về hình thức của tỷ lệ vàng trong tự nhiên, khẳng định rằng mọi thứ đang sinh trưởng và cố vươn đến vị trí trong không gian đều mang dáng dấp của tỷ lệ vàng. Ông cũng lưu ý rằng một trong những dạng thức thú vị nhất của tỷ lệ vàng là đường xoắn ốc.

Tỷ lệ vàng (số 1.618) cũng xuất hiện trong âm nhạc, văn học và hội họa. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học công nhận tỷ lệ vàng là tiêu chuẩn hài hòa cho sự cân đối trong tự nhiên.

Đầu những năm 1930, kỹ sư kiêm nhà quản lý người Mỹ Ralph Nelson Elliott bắt đầu suy nghĩ về việc tìm kiếm tỷ lệ vàng trên các biểu đồ chứng khoán. Công việc của Elliott là phân tích biểu đồ năm, tháng, tuần, ngày, giờ và nửa giờ của các chỉ số chứng khoán khác nhau, dựa trên dữ liệu hành vi thị trường hơn 75 năm. Sau đó, Elliott nhận thấy rằng mọi chuyển động giá trong thị trường đều tuân theo một số quy luật – các sóng, trong đó xuất hiện cả con số 1.618. Dựa trên những quan sát này, ông đã viết cuốn “Nature’s Law – The Secret of the Universe”, trong đó mô tả toàn bộ kết quả nghiên cứu về lý thuyết sóng và mối liên kết giữa các số Fibonacci.

Elliott đã khởi xướng một hệ tư tưởng, nhưng ông chỉ là người đầu tiên. Theo thời gian, nhiều nhà giao dịch cũng bắt đầu chú ý đến các mô hình giá và tìm thấy tỷ lệ vàng trong đó. Sự phát triển của công nghệ máy tính giúp đào sâu hơn nữa kiến thức về chủ đề này. Kết quả là nhiều nhà giao dịch hiện đại bắt đầu ứng dụng các công cụ được xây dựng dựa trên các số Fibonacci.

Mức Fibonacci: các mức thoái lui Fibonacci

Các mức thoái lui Fibonacci gồm:

0.236, 0.382, 0.500, 0.618, 0.764

Tại sao những mức này lại cần thiết trong giao dịch? Chúng đóng vai trò như các mức hỗ trợ và kháng cự, đo lường biên độ điều chỉnh giá khi thị trường có xu hướng. Có xác suất cao rằng chính từ những mức này, giá sẽ tiếp tục di chuyển theo hướng của xu hướng hiện tại.

Rất may là ta không cần tự tính các phân số đó, vì các công cụ được tích hợp sẵn trên live chart hoặc trên nền tảng Meta Trader 4 (Fibonacci levels) sẽ thực hiện giúp chúng ta. Nhiệm vụ của bạn là xác định đúng cách để vẽ những mức này trên biểu đồ.

Các mức Fibonacci trong MT4

Để vẽ các mức Fibonacci, chúng ta sẽ “kéo” công cụ này trên biểu đồ giá, từ một đỉnh hoặc đáy cục bộ của một đợt xu hướng đến đỉnh hoặc đáy kế tiếp (ở bên phải). Về cơ bản, chỉ dùng hai điểm. Nhưng làm sao để xác định chính xác hai điểm này? Các trader thường dùng các “candlestick swings” – tức là những cây nến mà bên trái và bên phải của chúng đều có ít nhất hai đỉnh cao hơn (hoặc đáy thấp hơn):

xoay trên và dưới

Trong xu hướng tăng (và lưu ý rằng các mức Fibonacci chỉ phù hợp với thị trường có xu hướng, không dùng cho thị trường đi ngang), trong quá trình điều chỉnh, giá thường cố định tại các mức hỗ trợ (mà các mức Fibonacci chỉ ra). Tương tự với xu hướng giảm – trong quá trình điều chỉnh, giá thường cố định tại các mức kháng cự.

Các mức Fibonacci trên biểu đồ

Mức Fibonacci trong xu hướng tăng

Trong xu hướng tăng, chúng ta kéo các mức Fibonacci từ swing thấp đánh dấu điểm bắt đầu xung lực xu hướng, đến swing cao hơn tại nơi giá bắt đầu điều chỉnh:

điều chỉnh giá trong xu hướng tăng

Thông thường, các trader không quá chú ý đến mức Fibonacci 0.236 vì nó khá yếu và giá hiếm khi đảo chiều từ đây. Bạn có thể bỏ qua mức này. Các mức còn lại ở phía dưới thường mạnh hơn, nhưng không ai biết chắc giá sẽ đảo chiều tại mức nào và tiếp tục xu hướng.

Trong ví dụ này, giá phản ứng với mức Fibonacci 0.382 – xuất hiện một kênh đi ngang, sau đó giá giảm tiếp xuống mức 0.618 – đây chính là điểm đảo chiều giá và xu hướng tiếp tục.

$IMAG7$

Sau đây là một ví dụ khác – lần này, xu hướng tiếp tục từ mức 0.382. Lưu ý rằng mức này trùng với mức hỗ trợ và kháng cự trước đó trong xu hướng giảm. Ngẫu nhiên ư? Tôi không nghĩ vậy.

Mức Fibonacci trong xu hướng giảm

Trong xu hướng giảm, chúng ta kéo các mức Fibonacci từ trên xuống dưới (từ swing cao xuống swing thấp) và từ trái qua phải:

đảo ngược giá trong một xu hướng giảm

Như bạn thấy, giá một lần nữa bỏ qua mức 0.236 yếu và đảo chiều tại 0.382. Lại chuẩn bị cho cú xung lực giá tiếp theo chăng?

Mức Fibonacci trong xu hướng giảm

Lần này, giá điều chỉnh kết thúc ở 0.618, nhưng chúng ta có thể nhận ra điều gì khác nữa trên biểu đồ này? Đây cũng là một mức hỗ trợ và kháng cự mạnh – nó từng hoạt động ở xu hướng giảm và sau đó ở xu hướng tăng. Lại một sự “trùng hợp ngẫu nhiên”?!

Mức Fibonacci khi xu hướng đảo chiều

Liệu các mức Fibonacci luôn phát huy hiệu quả? Dĩ nhiên là không. Ví dụ, hãy lấy tình huống xu hướng đảo chiều: đang là xu hướng giảm chuyển sang xu hướng tăng.

Các mức Fibonacci khi đảo chiều xu hướng

Dường như giá bắt đầu đảo chiều ở mức 0.500 – một tình huống tiêu biểu. Rồi sau đó, mức 0.382 được sử dụng làm vùng hỗ trợ – cũng là điều bình thường, kiểu gì cũng có những đợt điều chỉnh phức tạp (chúng ta sẽ nói thêm về điều này). Sau đó, giá chạm mức 0.764 và có vẻ như xu hướng giảm sẽ tiếp diễn, nhưng mức 0.618 lại đóng vai trò hỗ trợ và giá bay vọt, phá hẳn mức “1”. Thế là kết thúc xu hướng giảm! Giá một lần nữa quay lại vùng 0.764 và 0.618, củng cố ở đó rồi đi lên... Vậy đâu là đợt điều chỉnh?!

Bạn nên hiểu rằng các mức Fibonacci không phải là phương pháp giao dịch cho tỷ lệ thắng 100%, mà chỉ là một công cụ cho thấy các điểm xoay chiều tiềm năng. Tức là không có gì đảm bảo; chỉ có khả năng. Do đó, ngay cả tỷ lệ vàng và các mức Fibonacci cũng cần được xem xét cẩn trọng.

Trong một số trường hợp, các mức điều chỉnh Fibonacci sẽ “giữ chân” và đảo chiều giá, còn trong số khác, giá hoàn toàn “phớt lờ” chúng, muốn bạn hay không cũng vậy. Trong giao dịch, không gì là 100%, chúng ta nên chấp nhận điều này từ lâu. Song, chúng ta luôn có thể nâng cao xác suất dự đoán chính xác.

Mức Fibonacci và các mức hỗ trợ và kháng cự

Trước đó, chúng ta đã xem qua một vài ví dụ về việc các mức hỗ trợ và kháng cự trùng với mức Fibonacci. Khi một công cụ xác nhận cho công cụ còn lại, sức mạnh của mức đó càng tăng, bởi... những thành phần khác nhau trên thị trường có thể dùng các công cụ khác nhau, nhưng trong tình huống này, quan điểm của họ lại thống nhất, dù dựa trên dữ liệu khác nhau.

Bây giờ, hãy thêm các mức hỗ trợ và kháng cự vào biểu đồ, rồi xem cách mức Fibonacci giúp xác định các mức giá mạnh:

mức giá tròn ps

Mức Fibonacci 0.618 trùng với mức giá tròn, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo dẫn đến việc giá đảo chiều. Xem tiếp nhé:

đảo ngược khi bắt đầu điều chỉnh

Một trường hợp hiếm hoi khi giá đảo chiều ở mức 0.236 – tưởng là yếu – nhưng nó lại trùng với một mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ, nghĩa là không hề “yếu” đến vậy. Xem thêm lần điều chỉnh giá tiếp theo:

đảo ngược từ cấp 618

Cú xung lực giá thứ ba và đảo chiều tại mức 0.618, cũng trùng với một trong những mức hỗ trợ và kháng cự mạnh. Để không gây nhầm lẫn, tôi sẽ hiển thị biểu đồ với những mức Hỗ trợ-Kháng cự (PS levels) này, tức là các điểm tạo nên các mức PS:

vẽ các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ

Tôi muốn nhắn rằng bạn hãy mở một biểu đồ, vẽ các mức hỗ trợ và kháng cự, rồi quan sát cách và nơi mà những mức này trùng khớp với các mức Fibonacci. Bạn sẽ thấy chính xác những gì tôi vừa chỉ ra.

Kết luận rút ra: Mức Fibonacci kết hợp rất tốt với các mức hỗ trợ và kháng cự. Hai công cụ này bổ trợ lẫn nhau và nâng cao xác suất dự đoán chính xác. Có nên dùng mức Fibonacci, ví dụ, trong giao dịch Price Action? Chắc chắn là có!

Mức Fibonacci và đường xu hướng

Giống như các mức hỗ trợ và kháng cự ngang, đường xu hướng cũng có thể gợi ý về sự đảo chiều giá, do đó nó hoàn toàn tương thích với các mức Fibonacci. Nếu bạn vẽ một đường xu hướng trong một xu hướng, sau đó vẽ các mức Fibonacci, thì giao điểm của chúng sẽ trở thành một điểm mạnh, nơi giá có xác suất cao đảo chiều trong quá trình điều chỉnh:

đường xu hướng

Ở ví dụ này, đường xu hướng và mức Fibonacci giao nhau tại 0.500 – điểm này đã khiến giá quay xuống. Điều đó không giúp nhiều cho xu hướng giảm vì nó đang ở giai đoạn kết thúc, nhưng đó lại là câu chuyện khác.

Tương tự, bạn có thể sử dụng đường trung bình động như là mức hỗ trợ và kháng cự động, kết hợp với các mức Fibonacci:

đường trung bình động

Đường Exponential Moving Average có chu kỳ “50” đã chỉ ra rất rõ điểm kết thúc điều chỉnh và trùng với mức Fibonacci 0.382. Và nếu quan sát kỹ, ta sẽ thấy ở đó cũng có một mức hỗ trợ và kháng cự ngang – nói chung là tất cả dấu hiệu đều cho thấy khả năng giá đảo chiều từ mức này.

Mức Fibonacci và nến Nhật (mô hình đảo chiều Price Action)

Ở phần trước, tôi đã nhắc đến Price Action không phải là ngẫu nhiên. Mức Fibonacci kết hợp rất hiệu quả với các mô hình đảo chiều trong Price Action, nên nếu bạn có hiểu biết đủ, hãy chú ý quan sát biểu đồ giá, bạn sẽ thấy các điểm đảo chiều rõ ràng:

trục đảo ngược phía trên

Ở đây chúng ta có một đỉnh xoay chiều – ba cây nến ngụ ý tiếp diễn xu hướng hiện tại.

đảo ngược giá đóng cửa giảm

Mô hình “Bearish Closing Price Reversal” tại 0.382 là một điểm tốt để xu hướng tiếp tục.

tiếp tục xu hướng

Thêm một vài mô hình “Bearish Closing Price Reversal” nữa hình thành tại mức 0.382 và 0.500. Nhưng “Closing Price Reversal” ở mức 0.236 thì không thành công và không đảo chiều giá. Đúng như dự đoán, đây là mức yếu nhất trong các mức Fibonacci.

Còn đây là mô hình “Pinocchio” (Pin Bar) được nhiều trader Forex và quyền chọn nhị phân ưa thích:

thanh ghim

Một pin bar tuyệt đẹp bật lại từ hai mức Fibonacci 0.500 và 0.618 cùng lúc.

Như bạn hiểu, việc kết hợp các mô hình Price Action với các mức Fibonacci là một ý tưởng tuyệt vời, và nếu bạn bổ sung thêm mức hỗ trợ và kháng cự, đường trung bình độngđường xu hướng, thì khả năng thành công của bạn càng tăng lên đáng kể!

Mức mở rộng (Extension) Fibonacci

Các mức mở rộng Fibonacci gồm:

0, 0.382, 0.618, 1.000, 1.382, 1.618

Các mức mở rộng này cho biết giá có khả năng tiến đến đâu trong các đợt xu hướng, sau khi kết thúc điều chỉnh. Đầu tiên, chúng ta cần vẽ các mức Fibonacci trên biểu đồ:

Các mức Fibonacci trên biểu đồ

Trong ví dụ này, là xu hướng giảm. Chúng ta xác định điểm kết thúc điều chỉnh, chờ giá phá vỡ mức đáy trước đó, và lúc này ta dùng các mức mở rộng Fibonacci. Chúng được vẽ từ trái sang phải (trong xu hướng giảm là từ dưới lên), nhưng chỉ tính khoảng cách từ đáy cục bộ đến điểm kết thúc đợt điều chỉnh:

Các mức mở rộng Fibonacci

Bạn có thể thấy, giá đã chạm các mức 1.382, 1.500 và 1.618 – những mức này trở thành hỗ trợ và làm giảm tốc độ giảm giá. Sau đó, tình huống lặp lại – ta tiếp tục kéo các mức Fibonacci dọc theo xu hướng và chờ đợt xu hướng tiếp diễn:

phân tích xu hướng giảm

Tiếp theo, ta kéo Fibonacci từ đáy cục bộ tới điểm kết thúc điều chỉnh để có các mức mở rộng Fibonacci:

khôi phục ở mức mở rộng

Giống như trước, giá dừng lại ở các mức 1.382, 1.500 và 1.618 – xảy ra điều chỉnh từ đó. Mức 2.618 cũng có trên biểu đồ – đó là mức dài hạn, ám chỉ khả năng giá có thể dừng lại nếu xu hướng vẫn tiếp tục. Trong từng ví dụ, mức này thật sự đánh dấu khu vực điều chỉnh giá khi chạm đến.

Các mức mở rộng Fibonacci được dùng để đánh giá mức độ mạnh mẽ của đợt xu hướng. Dựa vào biên độ điều chỉnh, chúng ta có thể ước lượng giá sẽ đi xa đến đâu sau khi xu hướng tiếp tục.

Cũng cần lưu ý rằng các mức mở rộng Fibonacci, giống như các mức thoái lui, đều có thể chỉ báo các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự mạnh. Dĩ nhiên, bạn vẫn nên kết hợp chúng với những công cụ khác mạnh mẽ hơn (chẳng hạn các mức hỗ trợ và kháng cự ngang). Nhờ biểu đồ giá, bạn sẽ biết nên tập trung vào mức nào và đón chờ điểm điều chỉnh giá tiềm năng ở đâu.

Mức Fibonacci và sóng Elliott

Người ta thường kết hợp các mức Fibonacci với lý thuyết sóng Elliott. Theo lý thuyết này, mọi chuyển động xu hướng của giá đều có thể chia thành 5 sóng – gồm 3 sóng đẩy xu hướng và 2 sóng điều chỉnh. Sóng đẩy được đánh số 1, 3 và 5; còn sóng điều chỉnh là 2 và 4.

Ngoài ra, bất kỳ sóng đẩy nào cũng có thể chia tiếp thành 5 sóng (3 sóng đẩy và 2 sóng điều chỉnh), trong khi sóng điều chỉnh lại có thể chia thành 3 sóng (các điều chỉnh phức tạp). Về mặt lý thuyết, sơ đồ sẽ như sau:

sóng Elliott

Trên biểu đồ giá thực tế, sóng Elliott có thể trông thế này:

Sóng Elliott trên biểu đồ

Nếu xác định được sóng đang hình thành là sóng nào, bạn có thể dự đoán hướng đi tiếp theo của giá. Trong đó, sóng thứ ba rất được quan tâm, vì thường là sóng dài nhất và di chuyển nhanh nhất. Lựa chọn lý tưởng cho các trader Forex hoặc CFD là vào lệnh ở cuối sóng thứ hai và thoát lệnh ở cuối sóng thứ ba.

Theo lý thuyết Elliott, độ dài sóng thứ ba liên hệ với sóng thứ nhất theo tỷ lệ 1.618 (tỷ lệ vàng), cho phép ta tính toán độ dài sóng thứ ba ngay sau khi hình thành sóng thứ nhất và thứ hai. Để làm điều này, ta lại cần các mức mở rộng Fibonacci, và phải nhận diện sóng 1, sóng 2. Không khó để nhận ra sóng thứ nhất:

làn sóng Elliott đầu tiên

Bước tiếp theo là kéo Fibonacci bao trọn sóng thứ hai – từ đáy cục bộ (chúng ta đang ở xu hướng giảm) đến đỉnh của đợt điều chỉnh:

làn sóng thứ hai và dự báo

Dự đoán là giá sẽ đạt đến mức 1.618, và thực tế đã như vậy. Lưu ý rằng Fibonacci không phải công cụ cho dự báo 100% chính xác. Đôi khi giá sẽ vào đợt điều chỉnh trước khi chạm mức 1.618, đôi khi lại vượt qua mức đó và đi xa hơn.

Ngoài cách xác định sóng thứ ba, các chuyên gia còn đưa ra nhiều phương pháp xác định sóng khác. Ví dụ, trong cuốn “Trading Chaos” (Bill Williams) có đề xuất như sau:
  • Sóng thứ nhất được xác định bằng thực tế nó đã hình thành
  • Sóng thứ hai thường kết thúc ở mức Fibonacci 0.382 hoặc 0.500
  • Sóng thứ ba dài gấp từ 1 đến 1.618 lần sóng thứ nhất
  • Sóng thứ tư thường đi ngang, hiếm khi vượt lên trên mức 0.382 hay 0.500
  • Độ dài sóng thứ năm bằng từ 61.8% đến 100% độ dài đoạn từ đầu sóng thứ nhất đến cuối sóng thứ ba

chiều dài sóng thứ năm

Thực tế, không thể biết chính xác sóng hiện tại là sóng mấy khi nó đang hình thành, nên các trader thường chờ sóng thoái lui rõ rệt đầu tiên và bắt đầu đánh số từ đó. Tất nhiên, còn phụ thuộc vào tài sản mà bạn phân tích – có những tài sản sóng Elliott rất rõ, có tài sản gần như không thể phân sóng. Nếu bạn thấy không rõ ràng, thì hãy theo nguyên tắc “Không rõ thì không giao dịch!” Không cần cố vẽ sóng ở nơi chúng không tồn tại, hoặc xác định sai sóng.

Quạt Fibonacci trong giao dịch

Quạt Fibonacci, giống như các mức Fibonacci, có thể xác định các mức điều chỉnh giá. Nguyên tắc hoạt động vẫn giữ nguyên – quạt được vẽ từ hai điểm: điểm bắt đầu xung lực xu hướng và điểm bắt đầu đợt điều chỉnh.

quạt Fibonacci

Các đường dốc trong quạt Fibonacci đóng vai trò như các mức hỗ trợ và kháng cự dốc, tương tự đường xu hướng. Dĩ nhiên, bạn nên dùng quạt Fibonacci kết hợp với các công cụ hỗ trợ khác, ví dụ như các mức hỗ trợ và kháng cự, mô hình Price Action, đường trung bình động, v.v.

Quạt Fibonacci mặc định có ba mức: 0.382, 0.500 và 0.618. Đây là những mức mạnh nhất và quan trọng nhất, nhưng nếu muốn, bạn vẫn có thể thêm các mức bổ sung – chúng giống hệt như các mức Fibonacci ngang (ví dụ 0.764).

Cung Fibonacci (Fibonacci arcs) trong giao dịch

Không giống quạt Fibonacci và các mức ngang, cung Fibonacci tính đến yếu tố thời gian, cho phép dự đoán không chỉ độ mạnh của cú điều chỉnh giá mà còn cả thời điểm nó có thể kết thúc.

Cách vẽ cung Fibonacci:
  • Kéo đường từ điểm bắt đầu xu hướng đến điểm bắt đầu điều chỉnh (giống như vẽ mức Fibonacci hoặc quạt Fibonacci)
  • Công cụ sẽ tạo ba cung tròn trên biểu đồ
  • Mỗi cung (nằm dưới hoặc trên điểm kết thúc đợt điều chỉnh) sẽ tương ứng các mức 0.382, 0.500 và 0.618
  • Chính các cung tròn đó sẽ gợi ý về thời điểm xu hướng điều chỉnh có thể kết thúc

cung fibonacci

Cung Fibonacci cũng cần kết hợp với các công cụ bổ trợ khác.

Vùng thời gian Fibonacci trong giao dịch

Vùng thời gian Fibonacci dựa trên dãy Fibonacci (0, 1, 1, 2, 3, 5, 8…). Được kéo từ đáy hay đỉnh cục bộ đến đỉnh hoặc đáy kế tiếp, các đường thẳng đứng trên biểu đồ sẽ cho thấy thời điểm giá có thể đảo chiều:

Múi giờ Fibonacci

Nếu giá tiến đến gần đường thẳng đứng nào, bạn hãy dùng thêm các công cụ khác để tìm điểm đảo chiều so với chuyển động giá hiện tại. Cũng nên kết hợp vùng thời gian với các mức Fibonacci.

Sử dụng các mức Fibonacci trong chiến lược giao dịch của bạn

Mức Fibonacci là công cụ phân tích kỹ thuật bổ sung giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Bạn nên kết hợp lưới Fibonacci với: Về các mức Fibonacci quan trọng, có:
  • 0.382 (38.2%)
  • 0.500 (50%)
  • 0.618 (61.8%)
Mức 0.236 được coi là yếu hơn, còn 0.764 là mức phụ.

Các mức mở rộng Fibonacci quan trọng gồm:
  • 1.000 (100%)
  • 1.382 (138.2%)
  • 1.500 (150%)
  • 1.618 (161.8%)
Bất kỳ công cụ Fibonacci nào, dù là mức, quạt, cung hay vùng thời gian, đều có mục đích gợi ý các điều chỉnh hoặc đảo chiều giá. Nhiệm vụ chính của mức Fibonacci là xác định điểm kết thúc điều chỉnh trong các xu hướng.

Ngoài ra, mức Fibonacci còn liên hệ mật thiết với lý thuyết sóng Elliott. Mọi thứ không đơn giản như ta vẫn muốn (đặc biệt với các nhà giao dịch mới). Nhưng bạn luôn có quyền lựa chọn: sử dụng hay không những công cụ phân tích kỹ thuật này. Thú vị là cả trader mới lẫn chuyên nghiệp luôn có hai nhóm: một nhóm “không thể sống thiếu” tỷ lệ vàng, và một nhóm chẳng bận tâm đến nó.
Igor Lementov
Igor Lementov - Chuyên gia tài chính và nhà phân tích tại Binary-CFD.com


Các bài viết có thể giúp bạn
Đánh giá và nhận xét
Tổng số ý kiến: 0
avatar